TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9980:2013 THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – ĐỊNH LƯỢNG ENTEROBACTERIACEAE BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ĐĨA ĐẾM PETRIFILMTM Microbiology of food and animal feeding stuffs – Enumeration of Enterobacteriaceae using PetrifilmTM count plate Lời nói đầu TCVN 9980:2013 được xây dựng trên cơ sở AOAC 2003.01 Enumeration of Enterobacteriaceae in
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9979 : 2013 SỮA – ĐỊNH LƯỢNG COLIFORM VÀ TỔNG VI SINH VẬT HIẾU KHÍ BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ĐĨA ĐẾM PETRIFILMTM Milk – Enumeration of aerobic plate count and coliforms using PetrifilmTM count plate Lời nói đầu TCVN 9979:2013 được xây dựng trên cơ sở AOAC 986.33 Bacterial and Coliform
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9978:2013 SẢN PHẨM SỮA – ĐỊNH LƯỢNG COLIFORM VÀ TỔNG VI SINH VẬT HIẾU KHÍ BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ĐĨA ĐẾM PETRIFILMTM Milk products – Enumeration of aerobic plate count and coliforms using PetrifilmTM count plate Lời nói đầu TCVN 9978:2013 được xây dựng trên cơ sở AOAC 989.10 Bacterial and
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9976 : 2013 THỊT VÀ THỦY SẢN – ĐỊNH LƯỢNG ESCHERICHIA COLI BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ĐĨA ĐẾM PETRIFILMTM Meats and fishery products – Enumeration of Escherichia coli using PetrifilmTM count plate Lời nói đầu TCVN 9976:2013 được xây dựng trên cơ sở AOAC 998.08 Confirmed Escherichia coli Counts in Poultry,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9969 : 2013 ISO 15885:2002 CHẤT BÉO SỮA – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN CỦA AXIT BÉO BẰNG SẮC KÝ KHÍ LỎNG Milk fat – Determination of the fatty acid composition by gas-liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 9969:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 15885:2002; TCVN 9969:2013 Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10020:2013 ISO 13082:2011 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ LIPASE CỦA CHẾ PHẨM LIPASE ĐƯỜNG TIÊU HÓA Milk and milk products – Determination of the lypase activity of pregastric lipase preparation Lời nói đầu TCVN 10020:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 13082:2011; TCVN 10020:2013 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9615-8:2013 IEC 60245-8:2012 CÁP CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU – ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH ĐẾN VÀ BẰNG 450/750 V – PHẦN 8: DÂY MỀM DÙNG CHO CÁC ỨNG DỤNG ĐÒI HỎI ĐỘ MỀM DẺO CAO Rubber insulated cables – Rated voltages up to and including 450/750 V – Part 8:
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9615-7:2013 IEC 60245-7:1994 WITH AMENDMENT 1:1997 CÁP CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU – ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH ĐẾN VÀ BẰNG 450/750 V – PHẦN 7: CÁP CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU ETYLEN VINYL AXETAT CHỊU NHIỆT Rubber insulated cables – Rated voltages up to and including 450/750 V – Part 7: Heat
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9615-6:2013 IEC 60245-6:1994 WITH AMENDMENT 1:1997 AND AMENDMENT 2:2003 CÁP CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU – ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH ĐẾN VÀ BẰNG 450/750 V – PHẦN 6: CÁP HÀN HỒ QUANG Rubber insulated cables – Rated voltages up to and including 450/750 V – Part 6: Arc welding electrode cables
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9615-5:2013 IEC 60245-5:1994 WITH AMENDMENT 1:2003 CÁP CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU – ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH ĐẾN VÀ BẰNG 450/750 V – PHẦN 5: CÁP DÙNG CHO THANG MÁY Rubber insulated cables – Rated voltages up to and including 450/750 V – Part 5: Lift cables Lời nói đầu TCVN