TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9615-4:2013 IEC 60245-4:2011 CÁP CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU – ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH ĐẾN VÀ BẰNG 450/750 V – PHẦN 4: DÂY MỀM VÀ CÁP MỀM Rubber insulated cables – Rated voltages up to and including 450/750 V – Part 4: Cord and flexible cables Lời nói đầu TCVN 9615-4:2013 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9615-3:2013 IEC 60245-3:1994 WITH AMENDMENT 1:1997 AND AMENDMENT 2:2011 CÁP CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU – ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH ĐẾN VÀ BẰNG 450/750 V – PHẦN 3: CÁP CÁCH ĐIỆN BẰNG SILICON CHỊU NHIỆT Rubber insulated cables – Rated voltages up to and including 450/750 V – Part 3:
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9615-2:2013 IEC 60245-2:1998 CÁP CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU – ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH ĐẾN VÀ BẰNG 450/750 V – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP THỬ Rubber insulated cables – Rated voltages up to and including 450/750 V – Part 2: Test methods Lời nói đầu TCVN 9615-2:2013 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7937-3:2013 ISO 15630-3:2010 THÉP LÀM CỐT BÊ TÔNG VÀ BÊ TÔNG DỰ ỨNG LỰC – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 3: THÉP DỰ ỨNG LỰC Steel for the reinforcement and prestressing of concrete – Test methods – Part 3: Prestressing steel Lời nói đầu TCVN 7937-3:2013 thay thế TCVN 7937-3:2009 (ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8006-4 : 2013 ISO 16269-4:2010 GIẢI THÍCH CÁC DỮ LIỆU THỐNG KÊ – PHẦN 4: PHÁT HIỆN VÀ XỬ LÝ CÁC GIÁ TRỊ BẤT THƯỜNG Statistical interpretation of data – Part 4: Detection and treatment of outliers Lời nói đầu TCVN 8006-4:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 16269-4:2010; TCVN 8006-4:2013 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9603:2013 ISO 5479:1997 GIẢI THÍCH CÁC DỮ LIỆU THỐNG KÊ – KIỂM NGHIỆM SAI LỆCH SO VỚI PHÂN BỐ CHUẨN Statistical interpretation of data – Tests for departure from the normal distribution Lời nói đầu TCVN 9603:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 5479:1997; TCVN 9603:2013 do Ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7907 : 2013 ISO 15174 – 2012 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – CHẤT LÀM ĐÔNG TỤ SỮA TỪ VI SINH VẬT – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘNG ĐÔNG TỤ SỮA TỔNG SỐ Milk and milk products – Microbial coagulants – Determination of total milk – clotting activity Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9788 : 2013 ISO GUIDE 73 : 2009 QUẢN LÝ RỦI RO – TỪ VỰNG Risk management – Vocabulary Lời nói đầu TCVN 9788:2013 hoàn toàn tương đương với ISO Guide 73:2009; TCVN 9788:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 176 Quản lý chất lượng và đảm bảo
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-80: 2013 EN 81-80:2003 YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THANG MÁY – THANG MÁY ĐANG SỬ DỤNG – PHẰN 80: YÊU CẦU VỀ CẢI TIẾN AN TOÀN CHO THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ HÀNG Safety rules for the construction and
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-71:2013 EN 81-71:2005 WITH AMENDMENT 1:2006 YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THANG MÁY – ÁP DỤNG RIÊNG CHO THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ THANG MÁY CHỞ NGƯỜI VÀ HÀNG – PHẦN 71: THANG MÁY CHỐNG PHÁ HOẠI KHI SỬ DỤNG Safety rules for the construction