TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7695-1:2007 (ISO 14635-1:2000) VỀ BÁNH RĂNG – QUY TRÌNH KIỂM FZG – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP KIỂM A/8, 3/90 CHO DẦU MÔI TRƠN THEO QUY TRÌNH FZG ĐỂ XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỊU TẢI TRÓC RỖ TƯƠNG ĐỐI

TCVN 7695-1:2007 (ISO 14635-1:2000) BÁNH RĂNG – QUY TRÌNH KIỂM FZG Gears – FZG test procedures   Lời nói đầu TCVN 7695-1:2007 hoàn toàn tương đương ISO 14635-1:2000 TCVN 7695-2:2007 hoàn toàn tương đương ISO 14635-2:2004. TCVN 7695-3:2007 hoàn toàn tương đương ISO 14635-3:2005. Các tiêu chuẩn này do Ban kỹ thuật TCVN/TC39 – Máy công

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7693:2007 (ISO 14104:1995) VỀ BÁNH RĂNG – KIỂM TRA MÀU BỀ MẶT TẨM THỰC SAU KHI ĐÁNH BÓNG

TCVN 7693:2007 ISO 14104:1995 BÁNH RĂNG – KIỂM TRA MÀU BỀ MẶT TẨM THỰC SAU KHI ĐÁNH BÓNG Gears – Surface temper etch inspection after grinding   Lời nói đầu TCVN 7693:2007 hoàn toàn tương đương ISO 14104-1:1995. TCVN 7693:2007 do Ban kỹ thuật TCVN/TC39 – Máy công cụ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7824:2007 (ISO 10374:1991, WITH AMENDMENT 1:1995) VỀ CÔNG TE NƠ CHỞ HÀNG – NHẬN DẠNG TỰ ĐỘNG

TCVN 7824:2007 ISO 10374:1991 WITH AMENDMENT 1:1995 CÔNG TE NƠ CHỞ HÀNG – NHẬN DẠNG TỰ ĐỘNG Freight containers – Automatic identification   Lời nói đầu TCVN 7824:2007 hoàn toàn tương đương ISO 10374:1991 và sửa đổi 1:1995. TCVN 7824:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 104 Công te nơ vận chuyển biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7823-1:2007 (ISO 9711-1:1990) VỀ CÔNG TE NƠ CHỞ HÀNG – THÔNG TIN LIÊN QUAN ĐẾN CÁC CÔNG TE NƠ TRÊN TÀU THUỶ CÓ BOONG – PHẦN 1: HỆ THỐNG SƠ ĐỒ CÁC KHOANG CHẤT HÀNG

TCVN 7823-1:2007 ISO 9711-1:1990 CÔNG TE NƠ CHỞ HÀNG – THÔNG TIN LIÊN QUAN ĐẾN CÁC CÔNG TE NƠ TRÊN TÀU THỦY CÓ BOONG – PHẦN 1: HỆ THỐNG SƠ ĐỒ CÁC KHOANG CHẤT HÀNG Freight containers – Information related to containers on board vessels – Part 1: Bay plan system   Lời nói đầu TCVN 7823-1:2007 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7679:2007 (ISO 6155 : 1998) VỀ MÁY CÔNG CỤ – ĐIỀU KIỆN KIỂM ĐỐI VỚI MÁY TIỆN RƠ VÔN VE CÓ TRỤC CHÍNH NẰM NGANG VÀ MÁY TIỆN TỰ ĐỘNG MỘT TRỤC CHÍNH – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7679 : 2007 ISO 6155 : 1998 MÁY CÔNG CỤ – ĐIỀU KIỆN KIỂM ĐỐI VỚI MÁY TIỆN RƠ VÔN VE CÓ TRỤC CHÍNH NẰM NGANG VÀ MÁY TIỆN TỰ ĐỘNG MỘT TRỤC CHÍNH – KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC Machine tools – Test conditions for horizotal spidle turret and single

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7678:2007 (ISO 14137 : 2000) VỀ MÁY CÔNG CỤ – ĐIỀU KIỆN KIỂM ĐỐI VỚI MÁY CẮT DÂY TIA LỬA ĐIỆN – THUẬT NGỮ VÀ KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7678 : 2007 ISO 14137 : 2000 MÁY CÔNG CỤ – ĐIỀU KIỆN KIỂM ĐỐI VỚI MÁY CẮT DÂY TIA LỬA ĐIỆN – THUẬT NGỮ VÀ KIỂM ĐỘ CHÍNH XÁC Machine tools – Test conditions for wire electrical- discharge machines (wire EDM) Teminology and testing of the accuracy Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7676-2:2007 (ISO 8579 – 2 : 1993) VỀ QUY TẮC NGHIỆM THU BÁNH RĂNG – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH RUNG CƠ HỌC CỦA BỘ TRUYỀN TRONG THỬ NGHIỆM THU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7676 – 2 : 2007 ISO 8579 – 2 : 1993 QUY TẮC NGHIỆM THU BÁNH RĂNG – PHẦN 2 – XÁC ĐỊNH RUNG CƠ HỌC CỦA BỘ TRUYỀN TRONG THỬ NGHIỆM THU Acceptance code for gears – Part 2 – Determination of mechanical vibrations of gear units during acceptance

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7661:2007 (ISO 5679:1979) VỀ THIẾT BỊ LÀM ĐẤT – CHẢO CÀY – PHÂN LOẠI, KÍCH THƯỚC BẮT CHẶT CHÍNH VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

TCVN 7661:2007 ISO 5679:1979 THIẾT BỊ LÀM ĐẤT – CHẢO CÀY – PHÂN LOẠI, KÍCH THƯỚC BẮT CHẶT CHÍNH VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Equipment for working the soil – Disks – Classification, main fixing dimensions and specifications   Lời nói đầu TCVN 7661:2007 hoàn toàn tương đương ISO 5679:1979. TCVN 7661:2007 đã được thay đổi biên tập ghép điều 1

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7662:2007 (ISO 5680:1979) VỀ THIẾT BỊ LÀM ĐẤT – LƯỠI VÀ TRỤ MÁY XỚI – KÍCH THƯỚC BẮT CHẶT CHÍNH

TCVN 7662:2007 ISO 5680:1979 THIẾT BỊ LÀM ĐẤT – LƯỠI VÀ TRỤ MÁY XỚI – KÍCH THƯỚC BẮT CHẶT CHÍNH Equipment for working soil – Tines and shovels for cultivators – Main fixing dimensions   Lời nói đầu TCVN 7662:2007 hoàn toàn tương đương ISO 5680:1979. TCVN 7662:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 23 Máy kéo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7660:2007 (ISO 5678 : 1993) VỀ MÁY NÔNG NGHIỆP – THIẾT BỊ LÀM ĐẤT – TRỤ SỚI KIỂU CHỮ S: KÍCH THƯỚC CHÍNH VÀ KHOẢNG KHÔNG GIAN TRỐNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7660 : 2007 ISO 5678 : 1993 MÁY NÔNG NGHIỆP – THIẾT BỊ LÀM ĐẤT – TRỤ XỚI KIỂU CHỮ S: KÍCH THƯỚC CHÍNH VÀ KHOẢNG KHÔNG GIAN TRỐNG Agricultural machinery – Equipment for working the soil – S-tines: main dimensions and clearance zones Lời nói đầu TCVN 7660 :