TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7659 : 2007 ISO 4197 : 1989 THIẾT BỊ LÀM ĐẤT – LƯỠI XỚI ĐẤT – KÍCH THƯỚC BẮT CHẶT Equipment for working the soil – Hoe blades – Fixing dimensions Lời nói đầu TCVN 7659 : 2007 hoàn toàn tương đương ISO 4197 : 1989. TCVN 7659 : 2007 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7638 : 2007 VẬT LIỆU CHỊU LỬA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ZIRCON DIOXIT Refractories – Determination of zirconium dioxide Lời nói đầu TCVN 7638 : 2007 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC33 Vật liệu chịu lửa hoàn thiện trên cơ sở dự thảo đề nghị của Viện Vật liệu xây dựng – Bộ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7637 : 2007 VẬT LIỆU CHỊU LỬA – GẠCH CAO ALUMIN CÁCH NHIỆT Refractory materials – High alumina insulating bricks Lời nói đầu TCVN 7637 : 2007 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC33 Vật liệu chịu lửa hoàn thiện trên cơ sở dự thảo đề nghị của Viện Vật liệu xây dựng – Bộ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7636 : 2007 VẬT LIỆU CHỊU LỬA – GẠCH SAMỐT CÁCH NHIỆT Refractory materials – Insulating fireclay bricks Lời nói đầu TCVN 7636 : 2007 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC33 Vật liệu chịu lửa hoàn thiện trên cơ sở dự thảo đề nghị của Viện Vật liệu xây dựng – Bộ Xây dựng,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7622 : 2007 ISO 14829 : 2002 CÔNG TE NƠ VẬN CHUYỂN – XE NÂNG CHUYỂN CÔNG TE NƠ – TÍNH ĐỘ ỔN ĐỊNH Freight containers – Straddle carriers for freight containers handling – Calculation of stability Lời nói đầu TCVN 7622 : 2007 hoàn toàn tương đương ISO 14829 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7623 : 2007 ISO 6346 : 1995 CÔNG TE NƠ VẬN CHUYỂN – MÃ HÓA, NHẬN DẠNG VÀ GHI NHÃN Freight containers – Coding, identification and marking Lời nói đầu TCVN 7623 : 2007 hoàn toàn tương đương ISO 6346 : 1995. TCVN 7623 : 2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7621 : 2007 ISO 3874 : 1997 CÔNG TE NƠ VẬN CHUYỂN LOẠT 1 − NÂNG CHUYỂN VÀ CỘT CHẶT Series 1 freight containers− Handling and securing Lời nói đầu TCVN 7621 : 2007 hoàn toàn tương đương ISO 3874 : 1997 và các bản sửa đổi bổ sung năm 2002
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7612 : 2007 ISO 6710 : 1995 ỐNG CHỨA MẪU MÁU TĨNH MẠCH DÙNG MỘT LẦN Single-use containers for venous blood specimen collection Lời nói đầu TCVN 7612 : 2007 hoàn toàn tương đương ISO 6710 : 1995, với thay đổi biên tập cho phép. TCVN 7612 : 2007 do Tiểu ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7657 : 2007 ISO 7216 : 1992 ÂM HỌC – MÁY KÉO BÁNH HƠI VÀ MÁY NÔNG LÂM NGHIỆP TỰ HÀNH – ĐO TIẾNG ỒN PHÁT SINH KHI CHUYỂN ĐỘNG Acoustics – Agricultural and forestry wheeled tractors and self-propelled machines – Measurement of noi emitted when in motion Lời nói đầu
TCVN 7634:2007 ISO 19353:2005 AN TOÀN MÁY – PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY Safety of machinery – Fire prevention and protection Lời nói đầu TCVN 7634:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 19353:2005. TCVN 7634:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 199 An toàn máy biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất