TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7620:2007 (ISO/PAS 17712:2006) VỀ CÔNG TE NƠ VẬN CHUYỂN – DẤU NIÊM PHONG CƠ KHÍ

TCVN 7620:2007 ISO/PAS 17712:2006 CÔNG TE NƠ VẬN CHUYỂN – DẤU NIÊM PHONG CƠ KHÍ Freight containers – Mechanical seals   Lời nói đầu TCVN 7620:2007 hoàn toàn tương đương ISO/PAS 17712:2006. TCVN 7620:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC104 Công te nơ vận chuyển biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7616:2007 (ISO 15383 : 2001) VỀ GĂNG TAY BẢO VỆ CHO NHÂN VIÊN CHỮA CHÁY – PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM VÀ YÊU CẦU TÍNH NĂNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7616 : 2007 ISO 15383 : 2001 GĂNG TAY BẢO VỆ CHO NHÂN VIÊN CHỮA CHÁY PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM VÀ YÊU CẦU TÍNH NĂNG Protective gloves for firefighters – Laboratory test methods and performance requirements Lời nói đầu TCVN 7616 : 2007 hoàn toàn tương đương

THÔNG TƯ 03/2012/TT-BNNPTNT NGÀY 16/01/2012 SỬA ĐỔI THÔNG TƯ 15/2009/TT-BNN VỀ DANH MỤC THUỐC, HOÁ CHẤT, KHÁNG SINH CẤM SỬ DỤNG, HẠN CHẾ SỬ DỤNG DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ——– CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc —————- Số: 03/2012/TT-BNNPTNT Hà Nội, ngày 16 tháng 01 năm 2012   THÔNG TƯ SỬA ĐỔI, BỔ SUNG THÔNG TƯ SỐ 15/2009/TT-BNN NGÀY 17/3/2009 CỦA BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7609-5:2007 (ISO 10555-5:1996 WITH AMENDMENT 1:1999) VỀ ỐNG THÔNG MẠCH VÔ TRÙNG DÙNG MỘT LẦN – PHẦN 5: ỐNG THÔNG NGOẠI BIÊN BAO KIM

TCVN 7609-5:2007 ISO 10555-5:1996 WITH AMENDMENT 1:1999 ỐNG THÔNG MẠCH VÔ TRÙNG DÙNG MỘT LẦN – PHẦN 5: ỐNG THÔNG NGOẠI BIÊN BAO KIM Sterile, single-use intravascular catheters – Part 5: Over-needle peripheral catheters   Lời nói đầu TCVN 7609-5:2007 hoàn toàn tương đương ISO 10555-5:1996, Sửa đổi 1:1999 và Đính chính kỹ thuật 1:1996. TCVN 7609-5:2007 do Tiểu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7609-4:2007 (ISO 10555-4:1996) VỀ ỐNG THÔNG MẠCH VÔ TRÙNG DÙNG MỘT LẦN – PHẦN 4: ỐNG THÔNG CÓ BÓNG NONG

TCVN 7609-4:2007 ISO 10555-4:1996 ỐNG THÔNG MẠCH VÔ TRÙNG DÙNG MỘT LẦN – PHẦN 4: ỐNG THÔNG CÓ BÓNG NONG Sterile, single-use intravascular catheters – Part 4: Balloon dilatation catheters   Lời nói đầu TCVN 7609-4:2007 hoàn toàn tương đương ISO 10555-4:1996 và Đính chính kỹ thuật 1:2002. TCVN 7609-4:2007 do Tiểu ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC210/SC2 Trang thiết

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7609-3:2007 (ISO 10555-3:1996) VỀ ỐNG THÔNG MẠCH VÔ TRÙNG DÙNG MỘT LẦN – PHẦN 3: ỐNG THÔNG TĨNH MẠCH TRUNG TÂM

TCVN 7609-3:2007 ISO 10555-3:1996 ỐNG THÔNG MẠCH VÔ TRÙNG DÙNG MỘT LẦN – PHẦN 3: ỐNG THÔNG TĨNH MẠCH TRUNG TÂM Sterile, single-use intravascular catheters – Part 3: Central venous catheters Lời nói đầu TCVN 7609-3:2007 hoàn toàn tương đương ISO 10555-3:1996 và Đính chính kỹ thuật 1:2002. TCVN 7609-3:2007 do Tiểu ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC210/SC2 Trang thiết

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7609-2:2007 (ISO 10555-2:1996) VỀ ỐNG THÔNG MẠCH VÔ TRÙNG DÙNG MỘT LẦN – PHẦN 2: ỐNG THÔNG CHỤP MẠCH

TCVN 7609-2:2007 ISO 10555-2:1996 ỐNG THÔNG MẠCH VÔ TRÙNG DÙNG MỘT LẦN – PHẦN 2: ỐNG THÔNG CHỤP MẠCH Sterile, single-use intravascular catheters – Part 2: Angiographic catheters   Lời nói đầu TCVN 7609-2:2007 hoàn toàn tương đương ISO 10555-2:1996 và Đính chính kỹ thuật 1:2002. TCVN 7609-2:2007 do Tiểu ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC210/SC2 Trang thiết bị y

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7609-1:2007 (ISO 10555-1 : 1995, WITH AMENDMENT 1 : 1999, WITH AMENDMENT 2 : 2004) VỀ ỐNG THÔNG MẠCH VÔ TRÙNG DÙNG MỘT LẦN – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7609-1 : 2007 ISO 10555-1 : 1995 WITH AMENDMENT 1 : 1999 WITH AMENDMENT 2 : 2004 ỐNG THÔNG MẠCH VÔ TRÙNG DÙNG MỘT LẦN – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Sterile, single-use intravascular catheters – Part 1: General requirements Lời nói đầu TCVN 7609-1 : 2007 hòa n toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7589-11:2007 (IEC 62053-11 : 2003) VỀ THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN (XOAY CHIỀU) – YÊU CẦU CỤ THỂ – PHẦN 11: CÔNG TƠ KIỂU ĐIỆN CƠ ĐO ĐIỆN NĂNG TÁC DỤNG (CẤP CHÍNH XÁC 0,5, 1 VÀ 2)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7589-11 : 2007 IEC 62053-11 : 2003 THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN (XOAY CHIỀU) – YÊU CẦU CỤ THỂ PHẦN 11: CÔNG TƠ KIỂU ĐIỆN CƠ ĐO ĐIỆN NĂNG TÁC DỤNG (CẤP CHÍNH XÁC 0,5, 1 VÀ 2) Electricity metering equipment (a.c.) – Particular requirements – Part 11: Electromechanical meter for