TCVN 7390:2008 ISO 5362:2006 TÚI ĐỰNG CHẤT GÂY MÊ Anaesthetic reservoir bags Lời nói đầu TCVN 7390:2008 thay thế TCVN 7390:2004. TCVN 7390:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 5362:2006. TCVN 7390:2008 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC210/SC2 Trang thiết bị y tế biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7960 : 2008 VÁN SÀN GỖ – YÊU CẦU KỸ THUẬT Wood flooring strips – Specifications Lời nói đầu TCVN 7960 : 2008 thay thế cho TCVN 4340 : 1994. TCVN 7960 : 2008 do Viện Vật liệu xây dựng – Bộ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1483 : 2008 ISO 582 : 1995 Ổ LĂN – KÍCH THƯỚC MẶT VÁT – CÁC GIÁ TRỊ LỚN NHẤT Rolling bearings − Chamfer dimensions – Maximum values Lời nói đầu TCVN 1483 : 2008 thay thế TCVN 1483 : 1985. TCVN 1483 : 2008 hoàn toàn tương đương ISO 582 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6010 : 2008 ISO 7116 : 1995 XE MÁY – ĐO VẬN TỐC LỚN NHẤT Mopeds – Measurement of maximum speed Lời nói đầu TCVN 6010 : 2008 thay thế TCVN 6010 : 1995. TCVN 6010 : 2008 hoàn toàn tương đương ISO 7116 : 1995. TCVN 6010 : 2008
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8019-5 : 2008 ISO 14269-5 : 1997 MÁY KÉO VÀ MÁY TỰ HÀNH DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP – MÔI TRƯỜNG BUỒNG LÁI – PHẦN 5: PHƯƠNG PHÁP THỬ HỆ THỐNG TĂNG ÁP Tractors and self–propelled machines for agriculture and forestry – Operator enclosure environment – Part 5: Pressurization system test method Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8019-3 : 2008 ISO 14269-3 : 1997 MÁY KÉO VÀ MÁY TỰ HÀNH DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP – MÔI TRƯỜNG BUỒNG LÁI – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH HIỆU ỨNG NUNG NÓNG DO MẶT TRỜI Tractors and self–propelled machines for agriculture and forestry – Operator enclosure environment – Part 3: Determination of effect of
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8019-2 : 2008 ISO 14269-2 : 1997 MÁY KÉO VÀ MÁY TỰ HÀNH DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP – MÔI TRƯỜNG BUỒNG LÁI – PHẦN 2: SƯỞI ẤM, THÔNG THOÁNG VÀ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ – TÍNH NĂNG VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Tractors and self–propelled machines for agriculture and forestry – Operator
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8019-4 : 2008 ISO 14269-4 : 1997 MÁY KÉO VÀ MÁY TỰ HÀNH DÙNG TRONG NÔNG LÂM NGHIỆP – MÔI TRƯỜNG BUỒNG LÁI – PHẦN 4: PHƯƠNG PHÁP THỬ PHẦN TỬ LỌC KHÔNG KHÍ Tractors and self–propelled machines for agriculture and forestry – Operator enclosure environment – Part 4: Air filter element test method Lời
TCVN 1270:2008 ISO 536:1995 GIẤY VÀ CÁCTÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỊNH LƯỢNG Paper and board – Determination of grammage Lời nói đầu TCVN 1270:2008 thay thế TCVN 1270:2000. TCVN 1270:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 536:1995. TCVN 1270:2008 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 6 Giấy và cáctông biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8018 : 2008 ISO 15664 : 2001 ÂM HỌC – QUY TRÌNH THIẾT KẾ KIỂM SOÁT TIẾNG ỒN CHO NHÀ MÁY HỞ Acoustics – Noise control design procedures for open plant Lời nói đầu TCVN 8018 : 2008 hoàn hoàn tương đương với ISO 15664 : 2001. TCVN 8018 : 2008 do