TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7759:2008 (ASTM D 4176 – 04E1) VỀ NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT – XÁC ĐỊNH NƯỚC TỰ DO VÀ TẠP CHẤT DẠNG HẠT (PHƯƠNG PHÁP QUAN SÁT BẰNG MẮT THƯỜNG)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7759 : 2008 ASTM D 4176 – 04e1 NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT – XÁC ĐỊNH NƯỚC TỰ DO VÀ TẠP CHẤT DẠNG HẠT (PHƯƠNG PHÁP QUAN SÁT BẰNG MẮT THƯỜNG) Distillate fuels Determination of free water and particulate contamination (Visual inspection procedures) Lời nói đầu TCVN 7759 : 2008 được

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2706:2008 (ASTM D 6217 – 03E1) VỀ NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT TRUNG BÌNH – XÁC ĐỊNH TẠP CHẤT DẠNG HẠT – PHƯƠNG PHÁP LỌC TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM

TCVN 2706:2008 ASTM D 6217 – 03e1 NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT TRUNG BÌNH – XÁC ĐỊNH TẠP CHẤT DẠNG HẠT – PHƯƠNG PHÁP LỌC TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM Middle distillate fuels– Determination of particulate contamination – Laboratory filtration method   Lời nói đầu TCVN 2706:2008 thay thế TCVN 2706:1978. TCVN 2706:2008 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7892:2008 (ASTM D 1613 – 06) VỀ DUNG MÔI DỄ BAY HƠI VÀ HOÁ CHẤT TRUNG GIAN DÙNG CHO SƠN, VECNI, SƠN BÓNG VÀ CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7892 : 2008 ASTM D 1613 – 06 DUNG MÔI DỄ BAY HƠI VÀ HÓA CHẤT TRUNG GIAN DÙNG CHO SƠN, VECNI, SƠN BÓNG VÀ CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT Volatile solvents and chemical intermediates used in paint, varnish, lacquer, and related products

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7893:2008 (ASTM E 1064 – 05) VỀ CHẤT LỎNG HỮU CƠ – XÁC ĐỊNH NƯỚC BẰNG CHUẨN ĐỘ ĐIỆN LƯỢNG KARL FISCHER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7893 : 2008 CHẤT LỎNG HỮU CƠ – XÁC ĐỊNH NƯỚC BẰNG CHUẨN ĐỘ ĐIỆN LƯỢNG KARL FISCHER Organic liquids – Determination of water by coulometric Karl Fischer titration Lời nói đầu TCVN 7893 : 2008 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM E

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6627-5:2008 (IEC 60034-5: 2000, AMD. 1 : 2006) VỀ MÁY ĐIỆN QUAY – PHẦN 5: CẤP BẢO VỆ BẰNG VỎ NGOÀI NHỜ THIẾT KẾ TÍCH HỢP (MÃ IP) – PHÂN LOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6627-5 : 2008 ISO 60034-5 : 2000 MÁY ĐIỆN QUAY – PHẦN 5: CẤP BẢO VỆ BẰNG VỎ NGOÀI NHỜ THIẾT KẾ TÍCH HỢP (MÃ IP) – PHÂN LOẠI Rotating electrical machines – Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code) –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6989-1-1:2008 (CISPR 16-1-1 : 2006) VỀ YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – PHẦN 1-1: THIẾT BỊ ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – THIẾT BỊ ĐO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6989-1-1 : 2008 CISPR 16-1-1 : 2006 YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – PHẦN 1-1: THIẾT BỊ ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – THIẾT BỊ ĐO Specification for radio disturbance and immunity