TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 1013:2006 VỀ HOA LILY – QUY PHẠM KHẢO NGHIỆM TÍNH KHÁC BIỆT, TÍNH ĐỒNG NHẤT VÀ TÍNH ỔN ĐỊNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10 TCN 1013 : 2006 HOA LILY-QUY PHẠM KHẢO NGHIỆM TÍNH KHÁC BIỆT, TÍNH ĐỒNG NHẤT        VÀ TÍNH ỔN ĐỊNH Lily-Procedure to conduct tests for Distinctness Uniformity and Stability (Ban hành kèm theo Quyết định số 4100 QĐ/BNN-KHCN, ngày 29 tháng 12 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và

TIÊU CHUẨN NGÀNH 22TCN359:2006 NGÀY 29/12/2006 VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – GIÁ CHUYỂN HƯỚNG TOA XE KHÁCH – YÊU CẦU KỸ THUẬT KHI SẢN XUẤT, LẮP RÁP MỚI DO BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 22TCN359:2006 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – GIÁ CHUYỂN HƯỚNG TOA XE KHÁCH – YÊU CẦU KỸ THUẬT KHI SẢN XUẤT, LẮP RÁP MỚI ( Ban hành kèm theo Quyết định số 53 /2006/QĐ-BGTVT ngày 29 tháng 12 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ) 1. Quy định chung

TIÊU CHUẨN NGÀNH 22TCN 354:2006 VỀ TIÊU CHUẨN VẬT LIỆU NHŨ TƯƠNG NHỰA ĐƯỜNG GỐC AXÍT – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THÍ NGHIỆM DO BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 22TCN 354:2006 TIÊU CHUẨN VẬT LIỆU NHŨ TƯƠNG NHỰA ĐƯỜNG GỐC A XÍT – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THÍ NGHIỆM (Ban hành kèm theo Quyết định số 54/2006/QĐ-BGTVT, ngày 29/12/2006 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải) 1  QUY ĐỊNH CHUNG 1.1  Nhũ tương nhựa đường (emulsified asphalt) là

TIÊU CHUẨN NGÀNH 14TCN 195:2006 VỀ THÀNH PHẦN, KHỐI LƯỢNG KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT TRONG CÁC GIAI ĐOẠN LẬP DỰ ÁN VÀ THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH THỦY LỢI DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 14TCN 195:2006 THÀNH PHẦN, KHỐI LƯỢNG KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT TRONG CÁC GIAI ĐOẠN LẬP DỰ ÁN VÀ THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH THỦY LỢI Volume of the geological work in hydraulic design periods (Ban hành theo quyết định số 4079/QĐ-BNN-KHCN ngày 29 tháng 12 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 984:2006 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – BỘT CÁ – YÊU CẦU KỸ THUẬT DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 984:2006 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – BỘT CÁ – YÊU CẦU KỸ THUẬT Animal feedstuffs – Fish meal – Specification (Ban hành kèm theo Quyết định số 4099/QĐ/BNN-KHCN ngày 29 tháng 12 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 869:2006 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – SẮN KHÔ – YÊU CẦU KỸ THUẬT DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 869:2006 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – SẮN KHÔ YÊU CẦU KỸ THUẬT Animal  feedstuffs – Dry cassava – Specification (Ban hành kèm theo Quyết định số 4099/QĐ/BNN-KHCN ngày 29 tháng 12 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 868:2006 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – QUY TRÌNH SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI CÔNG NGHIỆP ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 868:2006 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – QUY TRÌNH SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI CÔNG NGHIỆP ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM (Ban hành kèm theo Quyết định số 4099/QĐ/BNN-KHCN ngày 29 tháng 12 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) 1. Phạm

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 866:2006 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – KHÔ DẦU LẠC – YÊU CẦU KỸ THUẬT DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH   10TCN 866:2006 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – KHÔ DẦU LẠC – YÊU CẦU KỸ THUẬT Animal feedstuffs – Ground nut Cake – Specification (Ban hành kèm theo Quyết định số 4099/QĐ/BNN-KHCN ngày 29 tháng 12 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) 1. Phạm vi 

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 865:2006 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 865:2006 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT Animal feestuffs – Soybean meal – Specification  (Ban hành kèm theo Quyết định số 4099/QĐ/BNN-KHCN ngày 29 tháng 12 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) 1. Phạm vi áp dụng

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 864:2006 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – CÁM GẠO – YÊU CẦU KỸ THUẬT DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 864:2006 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – CÁM GẠO YÊU CẦU KỸ THUẬT Animal Feedstuffs.  Rice bran – Specification (Ban hành kèm theo Quyết định số 4099/QĐ/BNN-KHCN ngày 29 tháng 12 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này