TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6989-1-3:2008 (CISPR 16-1-3 : 2004) VỀ YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – PHẦN 1-3: THIẾT BỊ ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – THIẾT BỊ PHỤ TRỢ – CÔNG SUẤT NHIỄU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6989-1-3 : 2008 CISPR 16-1-3 : 2004 YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – PHẦN 1-3: THIẾT BỊ ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – THIẾT BỊ PHỤ TRỢ – CÔNG SUẤT NHIỄU Specification

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6989-1-5:2008 (CISPR 16-1-5 : 2003) VỀ YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – PHẦN 1-5: THIẾT BỊ ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – VỊ TRÍ THỬ NGHIỆM HIỆU CHUẨN ANTEN TRONG DẢI TẦN TỪ 30 MHZ ĐẾN 1000 MHZ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6989-1-5 : 2008 CISPR 16-1-5 : 2003 YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – PHẦN 1-5: THIẾT BỊ ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – VỊ TRÍ THỬ NGHIỆM HIỆU CHUẨN ANTEN TRONG DẢI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIATCVN 7868:2008 (EN 14103 : 2003) VỀ DẪN XUẤT DẦU VÀ MỠ – ESTE METYL AXIT BÉO (FAME) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ESTE VÀ ESTE METYL AXIT LINOLENIC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7868 : 2008 DẪN XUẤT DẦU VÀ MỠ – ESTE METYL AXIT BÉO (FAME) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ESTE VÀ ESTE METYL AXIT LINOLENIC Fat and oil derivatives – Fatty acid methyl esters (FAME) – Determination of ester and linoleic acid methyl ester contents Lời nói đầu TCVN 7868

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7895:2008 (EN 14112 : 2003) VỀ DẪN XUẤT DẦU VÀ MỠ – ESTE METYL AXIT BÉO (FAME) – XÁC ĐỊNH ĐỘ ỔN ĐỊNH OXY HOÁ (PHÉP THỬ OXY HOÁ NHANH)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7895 : 2008 DẪN XUẤT DẦU VÀ MỠ – ESTE METYL AXIT BÉO (FAME) – XÁC ĐỊNH ĐỘ ỔN ĐỊNH ÔXY HÓA (PHÉP THỬ ÔXY HÓA NHANH) Fat and oil derivatives – Fatty acid methy esters (FAME) – Determination of oxidation stability (accelerated oxidation test) Lời nói đầu TCVN 7895

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7867:2008 (ASTM D 6584 – 07) VỀ ESTE METYL CỦA ĐIÊZEN SINH HỌC GỐC B100 – XÁC ĐỊNH GLYCERIN TỰ DO VÀ GLYCERIN TỔNG – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7867 : 2008 ASTM D 6584 – 07 ESTE METYL CỦA DIÊZEN SINH HỌC GỐC B100 – XÁC ĐỊNH GLYCERIN TỰ DO VÀ GLYCERIN TỔNG – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ B-100 biodiesel methyl esters – Determination of free and total glycerin – Gas chromatography method Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7866:2008 (ASTM D 4951 – 06) VỀ DẦU BÔI TRƠN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC NGUYÊN TỐ PHỤ GIA BẰNG QUANG PHỔ PHÁT XẠ NGUYÊN TỬ PLASMA KẾT NỐI CẢM ỨNG (IPC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7866 : 2008 DẦU BÔI TRƠN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC NGUYÊN TỐ PHỤ GIA BẰNG QUANG PHỔ PHÁT XẠ NGUYÊN TỬ PLASMA KẾT NỐI CẢM ỨNG (ICP) Lubricating oils – Determination of additive elements by inductively coupled plasma atomic emission spectrometry Lời nói đầu TCVN 7866 : 2008 được

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-27:2008 (IEC 60317-27: 1998/AMD. 1: 1999) VỀ QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 27: SỢI DÂY ĐỒNG HÌNH CHỮ NHẬT CÓ BỌC GIẤY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-27 : 2008 QUI ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 27: SỢI DÂY ĐỒNG HÌNH CHỮ NHẬT CÓ BỌC GIẤY Specifications of particular types of winding wires – Part 27: Paper tape covered rectangular copper wire Lời nói đầu TCVN 7675-27 : 2008 thay thế