TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6989-1-3 : 2008 CISPR 16-1-3 : 2004 YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – PHẦN 1-3: THIẾT BỊ ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – THIẾT BỊ PHỤ TRỢ – CÔNG SUẤT NHIỄU Specification
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6989-1-5 : 2008 CISPR 16-1-5 : 2003 YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – PHẦN 1-5: THIẾT BỊ ĐO NHIỄU VÀ MIỄN NHIỄM TẦN SỐ RAĐIÔ – VỊ TRÍ THỬ NGHIỆM HIỆU CHUẨN ANTEN TRONG DẢI
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7868 : 2008 DẪN XUẤT DẦU VÀ MỠ – ESTE METYL AXIT BÉO (FAME) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ESTE VÀ ESTE METYL AXIT LINOLENIC Fat and oil derivatives – Fatty acid methyl esters (FAME) – Determination of ester and linoleic acid methyl ester contents Lời nói đầu TCVN 7868
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7895 : 2008 DẪN XUẤT DẦU VÀ MỠ – ESTE METYL AXIT BÉO (FAME) – XÁC ĐỊNH ĐỘ ỔN ĐỊNH ÔXY HÓA (PHÉP THỬ ÔXY HÓA NHANH) Fat and oil derivatives – Fatty acid methy esters (FAME) – Determination of oxidation stability (accelerated oxidation test) Lời nói đầu TCVN 7895
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7867 : 2008 ASTM D 6584 – 07 ESTE METYL CỦA DIÊZEN SINH HỌC GỐC B100 – XÁC ĐỊNH GLYCERIN TỰ DO VÀ GLYCERIN TỔNG – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ B-100 biodiesel methyl esters – Determination of free and total glycerin – Gas chromatography method Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7866 : 2008 DẦU BÔI TRƠN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC NGUYÊN TỐ PHỤ GIA BẰNG QUANG PHỔ PHÁT XẠ NGUYÊN TỬ PLASMA KẾT NỐI CẢM ỨNG (ICP) Lubricating oils – Determination of additive elements by inductively coupled plasma atomic emission spectrometry Lời nói đầu TCVN 7866 : 2008 được
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6022 : 2008 CHẤT LỎNG DẦU MỎ – LẤY MẪU TỰ ĐỘNG TRONG ĐƯỜNG ỐNG Petroleum liquids – Automatic pipeline sampling Lời nói đầu TCVN 6022 : 2008 thay thế TCVN 6022 : 1995. TCVN 6022 : 2008 hoàn toàn tương đương với ISO 3171 : 1988. TCVN 6022 : 2008 do Tiểu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7675-27 : 2008 QUI ĐỊNH ĐỐI VỚI CÁC LOẠI DÂY QUẤN CỤ THỂ – PHẦN 27: SỢI DÂY ĐỒNG HÌNH CHỮ NHẬT CÓ BỌC GIẤY Specifications of particular types of winding wires – Part 27: Paper tape covered rectangular copper wire Lời nói đầu TCVN 7675-27 : 2008 thay thế
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4255 : 2008 CẤP BẢO VỆ BẰNG VỎ NGOÀI (MÃ IP) Degrees of protection provided by enclosures (IP Code) Lời nói đầu TCVN 4255 : 2008 thay thế TCVN 4255 : 86; TCVN 4255 : 2008 hoàn toàn tương đương với IEC 60529 : 2001; TCVN 4255 : 2008 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7917-5 : 2008 DÂY QUẤN – PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM – PHẦN 5: ĐẶC TÍNH ĐIỆN Winding wires – Test methods – Part 5: Electrical properties Lời nói đầu TCVN 7917-5: 2008 hoàn toàn tương đương với IEC 60851-5: 2004 TCVN 7917-5: 2008 do Tiểu Ban kỹ thuật tiêu chuẩn