TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4502 : 2008 ISO 868 : 2003 CHẤT DẺO VÀ EBONIT – XÁC ĐỊNH ĐỘ CỨNG ẤN LÕM BẲNG THIẾT BỊ ĐO ĐỘ CỨNG (ĐỘ CỨNG SHORE) Plastics and ebonite – Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) Lời nói đầu TCVN 4502 : 2008 thay thế cho
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7282 : 2008 PHAO ÁO CỨU SINH Lifejackets Lời nói đầu TCVN 7282 : 2008 thay thế cho TCVN 7282 : 2003; TCVN 7282 : 2008 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC8 Đóng tàu và công trình biển phối hợp với Cục Đăng kiểm Việt Nam biên soạn, Tổng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7283:2008 PHAO TRÒN CỨU SINH Lifebuoys Lời nói đầu TCVN 7283:2008 thay thế cho TCVN 7283:2003; TCVN 7283:2008 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC8 Đóng tàu và công trình biển phối hợp với Cục Đăng kiểm Việt Nam biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề
TCVN 4725:2008 MÁY CẮT KIM LOẠI – YÊU CẦU CHUNG VỀ AN TOÀN ĐỐI VỚI KẾT CẤU MÁY Metal cutting machines – General safety construction requirements Lời nói đầu TCVN 4725:2008 và TCVN 7977:2008 thay thế TCVN 4725:1986; TCVN 4725:2008 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC39 Máy công cụ biên soạn, Tổng cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5077:2008 ISO 2971:1998 THUỐC LÁ ĐIẾU VÀ CÂY ĐẦU LỌC – XÁC ĐỊNH ĐƯỜNG KÍNH DANH ĐỊNH – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG THIẾT BỊ ĐO CHÙM TIA LAZE Cigarettes and filter rods – Determination of nominal diameter – Method using a laser beam measuring apparatus Lời nói đầu TCVN 5077:2008
TCVN 5081:2008 ISO 6488:2004 THUỐC LÁ VÀ SẢN PHẨM THUỐC LÁ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP KARL FISCHER Tobacco and tobacco products – Determination of water content – Karl Fischer method Lời nói đầu TCVN 5081:2008 thay thế TCVN 5081-1:2002; TCVN 5081:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 6488:2004; TCVN 5081:2008 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4673 : 2008 ISO 2904 : 1993 REN ISO HÌNH THANG HỆ MÉT – KÍCH THƯỚC CƠ BẢN ISO metric trapezoidal screw threads – Basic dimensions Lời nói đầu TCVN 4673 : 2008 thay thế TCVN 2255 : 1989. TCVN 4673 : 2008 hoàn toàn tương đương với ISO 2904
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3650 : 2008 ISO 5637 : 1989 GIẤY VÀ CÁCTÔNG − XÁC ĐỊNH ĐỘ HÚT NƯỚC SAU KHI NGÂM TRONG NƯỚC Paper and board − Determination of water absorption after immersion in water Lời nói đầu TCVN 3650 : 2008 thay thế TCVN 3650 – 81. TCVN 3650 : 2008 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3169 : 2008 ASTM D 5443 – 04 PHẦN CẤT DẦU MỎ ĐẾN 200 oC −XÁC ĐỊNH PARAFIN, NAPHTEN VÀ HYDROCACBON THƠM − PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ ĐA CHIỀU Petroleum distillates through 200 °C − Determination of paraffin, naphthene, and aromatic hydrocarbon type − Multi-dimensional gas chromatography Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3167 : 2008 ASTM D 2896 – 07a SẢN PHẨM DẦU MỎ − TRỊ SỐ KIỀM − PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ BẰNG AXIT PECLORIC Petroleum products − Base number − Potentiometric pecloric acid titration method Lời nói đầu TCVN 3167 : 2008 thay thế cho TCVN 3167 : 1995.