TCVN 2220-1:2008 ISO 8826-1:1989 BẢN VẼ KỸ THUẬT – Ổ LĂN – PHẦN 1: BIỂU DIỄN CHUNG ĐƠN GIẢN Technical drawings – Rolling bearings – Part 1: General simplified representation Lời nói đầu TCVN 2220-1:2008 và TCVN 2220 -2:2008 thay thế cho TCVN 2220:1977. TCVN 2220-1:2008 hoàn toàn tương đương ISO 8826-1:1989. TCVN 2220-1:2008 do
TCVN 1836:2008 TRƯỜNG THẠCH – YÊU CẦU KỸ THUẬT CHUNG Feldspar – General specifications Lời nói đầu TCVN 1836:2008 thay thế TCVN 1836: 1976 TCVN 1836:2007 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC102/SC2 Quặng sắt – Phân tích hóa học biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1488 : 2008 Ổ LĂN – BI – KÍCH THƯỚC VÀ DUNG SAI Rolling bearings – Balls – Dimensions and tolerances Lời nói đầu TCVN 1488 : 2008 thay thế TCVN 1488 : 1985. TCVN 1488 : 2008 biên soạn trên cơ sở tham khảo ISO 2390 : 2001. TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 260 : 2008 ISO 16570 : 2004 ĐẶC TÍNH HÌNH HỌC CỦA SẢN PHẨM (GPS) – CÁCH GHI KÍCH THƯỚC DÀI, KÍCH THƯỚC GÓC VÀ DUNG SAI: ĐẶC TÍNH GIỚI HẠN +/- – KÍCH THƯỚC BẬC, KHOẢNG CÁCH, KÍCH THƯỚC GÓC VÀ BÁN KÍNH Geometrical Product Specifications (GPS) – Linear
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1034 : 2008 ISO 298 : 1973 MÁY CÔNG CỤ – MŨI TÂM MÁY TIỆN – KÍCH THƯỚC LẮP LẪN Machine tools – Lathe centres – Sizes for interchangeability Lời nói đầu TCVN 1034 : 2008 thay thế TCVN TCVN 1034 : 1986; TCVN 1034 : 2008 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 15 : 2008 SƠ ĐỒ ĐỘNG – KÝ HIỆU QUY ƯỚC Kinematic diagrams – Graphical symbols Lời nói đầu TCVN 15 : 2008 thay thế TCVN 15 : 1977. TCVN 15 : 2008 xây dựng trên cơ sở ISO 3952-1:1981, ISO 3952-2:1981, ISO 3952-3:1979, ISO 3952-4:1984. TCVN 15 : 2008
TCVN 3808:2008 ISO 6433:1981 BẢN VẼ KỸ THUẬT – CHÚ DẪN PHẦN TỬ Technical drawings – Item references Lời nói đầu TCVN 3808:2008 thay thế TCVN 3808:1983 TCVN 3808:2008 tương đương ISO 6433:1981 có sửa đổi một số điều sau: 1) Tại điều 2 (Tài liệu viện dẫn): Hiện nay ISO 3098 -1 đã
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 16 – 2 : 2008 ISO 5845 – 2 : 1995 BẢN VẼ KỸ THUẬT -BIỂU DIỄN ĐƠN GIẢN MỐI GHÉP CHẶT- PHẦN 2: ĐINH TÁN CHO THIẾT BỊ HÀNG KHÔNG Technical drawings – Simplified representation of the assembly of parts with fasteners – Part 2: Rivets for aerospace equipment
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 16 – 1 : 2008 ISO 5845 – 1 : 1995 BẢN VẼ KỸ THUẬT – BIỂU DIỄN ĐƠN GIẢN MỐI GHÉP CHẶT – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC CHUNG Technical drawings – Simplified representation of the assembly of parts with fasteners – Part 1: General principles Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 14 – 2 : 2008 ISO 2162 – 2 : 1993 TÀI LIỆU KỸ THUẬT CHO SẢN PHẨM – LÒ XO – PHẦN 2: BIỂU DIỄN THÔNG SỐ CHO LÒ XO XOẮN TRỤ NÉN Technical product documentation – Springs – Part 2: Presentation of data for cylindrical helical compression springs