TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 14 – 1 : 2008 ISO 2162 – 1 : 1993 TÀI LIỆU KỸ THUẬT CHO SẢN PHẨM – LÒ XO – PHẦN 1: BIỂU DIỄN ĐƠN GIẢN Technical Product documentation – springs – part 1: simplified representation Lời nói đầu TCVN 14-1 : 2008; TCVN 14-2 : 2008 thay
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 13 : 2008 ISO 2203 : 1973 BẢN VẼ KỸ THUẬT – BIỂU DIỄN QUY ƯỚC BÁNH RĂNG Technical drawings – Conventional representation of gears Lời nói đầu TCVN 13 : 2008 thay thế TCVN 13 : 1978. TCVN 13 : 2008 hoàn toàn tương đương với ISO 2203 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3173 : 2008 ASTM D 611 – 07 SẢN PHẨM DẦU MỎ VÀ DUNG MÔI HYDROCACBON − XÁC ĐỊNH ĐIỂM ANILIN VÀ ĐIỂM ANILIN HỖN HỢP Petroleum products and hydrocarbon solvents − Determination of aniline point and mixed aniline point Lời nói đầu TCVN 3173 : 2008 thay thế TCVN 3173
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3790 : 2008 ASTM D 5482 – 07 SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ÁP SUẤT HƠI (PHƯƠNG PHÁP MINI-KHÍ QUYỂN) Petroleum products – Test method for vapor pressure (Mini method-atmospheric) Lời nói đầu TCVN 3790 : 2008 thay thế TCVN 3790 : 1983. TCVN 3790 : 2008 được
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/IEC 17040 : 2008 ĐÁNH GIÁ SỰ PHÙ HỢP – YÊU CẦU CHUNG VỀ ĐÁNH GIÁ ĐỒNG ĐẲNG CỦA TỔ CHỨC ĐÁNH GIÁ SỰ PHÙ HỢP VÀ TỔ CHỨC CÔNG NHẬN Conformity assessment – General requirements for peer assessment of conformity assessment bodies and accreditation bodies Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7969 : 2008 ISO 3320 : 1987 HỆ THỐNG VÀ BỘ PHẬN THỦY LỰC/KHÍ NÉN – ĐƯỜNG KÍNH LỖ XY LANH VÀ CẦN PITTÔNG – HỆ MÉT Fluid power systems and components – Cylinder bores and piston rod diamerters – Metric Lời giới thiệu Trong các hệ thống thủy lực
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7984 : 2008 ISO 15237 : 2003 NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN − XÁC ĐỊNH TỔNG HÀM LƯỢNG THỦY NGÂN TRONG THAN Solid mineral fuels − Determination of total mercury content of coal Lời nói đầu TCVN 7984 : 2008 hoàn toàn tương đương với ISO 15237 :2004. TCVN 7984 : 2008 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7987 : 2008 ISO 11724 : 2004 NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN – XÁC ĐỊNH TỔNG FLO TRONG THAN, CỐC VÀ TRO BAY Solid mineral fuels Determination of total fluorine in coal, coke and fly ash Lời nói đầu TCVN 7987 : 2008 hoàn toàn tương đương với ISO 11724 :2004. TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7986 : 2008 ISO 11723 : 2004 NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN − XÁC ĐỊNH ASEN VÀ SELEN – PHƯƠNG PHÁP HỖN HỢP ESCHKA VÀ PHÁT SINH HYDRUA Solid mineral fuels − Determination of arsenic và selenium – Eschka’s mixture and hydride generation method Lời nói đầu TCVN 7986 : 2008 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7985 : 2008 ISO 15238 : 2003 NHIÊN LIỆU KHOÁNG RẮN − XÁC ĐỊNH TỔNG HÀM LƯỢNG CADIMI TRONG THAN Solid mineral fuels − Determination of total cadmium of coal Lời nói đầu TCVN 7985 : 2008 hoàn toàn tương đương với ISO 15238 :2003. TCVN 7985 : 2008 do Tiểu ban