TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7913:2008 (ISO/ASTM 51401:2003) VỀ TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH SỬ DỤNG HỆ ĐO LIỀU DICROMAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7913:2008 ISO/ASTM 51401:2003 TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH SỬ DỤNG HỆ ĐO LIỀU DICROMAT Standard Practice for Use of a Dichromate Dosimetry System Lời nói đầu TCVN 7913:2008 hoàn toàn tương đương với ISO/ASTM 51401:2003; TCVN 7913:2008 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F5 Vệ sinh thực phẩm và chiếu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7989:2008 (ASTM D 1840 – 07) VỀ NHIÊN LIỆU TUỐC BIN HÀNG KHÔNG – XÁC ĐỊNH HYDROCACBON NAPHTALEN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ TỬ NGOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7989 : 2008 ASTM D 1840 – 07 NHIÊN LIỆU TUỐC BIN HÀNG KHÔNG – XÁC ĐỊNH HYDROCACBON NAPHTALEN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ TỬ NGOẠI Aviation turbine fuels – Determination of naphthalene hydrocarbons – Ultraviolet spectrophotometry method Lời nói đầu TCVN 7989 : 2008 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2685:2008 (ASTM D 3227 – 04A) VỀ XĂNG, DẦU HỎA, NHIÊN LIỆU TUỐC BIN HÀNG KHÔNG VÀ NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT – XÁC ĐỊNH LƯU HUỲNH (THIOL MERCAPTAN) – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ

TCVN 2685:2008 ASTM D 3227 – 04A XĂNG, DẦU HỎA, NHIÊN LIỆU TUỐC BIN HÀNG KHÔNG VÀ NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT – XÁC ĐỊNH LƯU HUỲNH (THIOL MERCAPTAN) (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ) Gasoline, kerosine, aviation turbine, and distillate fuels – Determination of (thiol mercaptan) sulfur (potentiometric method)   Lời nói đầu TCVN 2685:2008 thay thế TCVN

TIÊU CHUẨN QUÔC GIA TCVN 7066-2:2008 (ISO 6588-2:2005) VỀ GIẤY, CÁC TÔNG VÀ BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH PH NƯỚC CHIẾT – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP CHIẾT NÓNG

TCVN 7066-2:2008 ISO 6588-2:2005 GIẤY, CÁCTÔNG VÀ BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH PH NƯỚC CHIẾT – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP CHIẾT NÓNG Paper, board and pulps – Determination of pH of aqueous extracts – Part 2: Hot extraction   Lời nói đầu Bộ TCVN 7066:2008 thay thế TCVN 7066:2002. TCVN 7066 – 2:2008 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7909-2-4:2008 (IEC/TR 61000-2-4 : 2002) VỀ TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) – PHẦN 2-4: MÔI TRƯỜNG – MỨC TƯƠNG THÍCH ĐỐI VỚI NHIỄU DẪN TẦN SỐ THẤP TRONG KHU CÔNG NGHIỆP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7909-2-4 : 2008 IEC 61000-2-4 : 2002 TƯƠNG THÍCH ĐIỆN TỪ (EMC) – PHẦN 2-4: MÔI TRƯỜNG – MỨC TƯƠNG THÍCH ĐỐI VỚI NHIỄU DẪN TẦN SỐ THẤP TRONG KHU CÔNG NGHIỆP Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 2-4: Environment – Compatibility levels in industrial plants for low-frequency conducted disturbances Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7626:2008 (ISO/IEC 15416:2000) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KỸ THUẬT PHÂN ĐỊNH VÀ THU NHẬN DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG IN MÃ VẠCH – MÃ VẠCH MỘT CHIỀU

TCVN 7626:2008 ISO/IEC 15416:2000 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KỸ THUẬT PHÂN ĐỊNH VÀ THU NHẬN DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐỐI VỚI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG IN MÃ VẠCH – MÃ VẠCH MỘT CHIỀU Information technology – Automatic identification and data capture techniques – Bar code print quality test specification

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6021:2008 VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ VÀ HIĐROCACBON – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH – PHƯƠNG PHÁP ĐỐT WICKBOLD

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6021 : 2008 ISO 4260 : 1987 SẢN PHẨM DẦU MỎ VÀ HYDROCACBON – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH – PHƯƠNG PHÁP ĐỐT WICKBOLD Petroleum products and hydrocarbons – Determination of sulfur content – Wickbold combustion method Lời nói đầu TCVN 6021 : 2008 thay thế TCVN 6021 :1995. TCVN 6021

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7914:2008 (ISO/ASTM 51956:2005) VỀ TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH SỬ DỤNG HỆ ĐO LIỀU NHIỆT HUỲNH QUANG (TLD) TRONG XỬ LÝ BẰNG BỨC XẠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7914:2008 ISO/ASTM 51956:2005 TIÊU CHUẨN THỰC HÀNH SỬ DỤNG HỆ ĐO LIỀU NHIỆT HUỲNH QUANG (TLD) TRONG XỬ LÝ BẰNG BỨC XẠ Standard Practice for Use of Thermoluminescence Dosimetry (TLD) Systems for Radiation Processing Lời nói đầu TCVN 7914:2008 hoàn toàn tương đương với ISO/ASTM 51956:2005; TCVN 7914:2008 do Ban