TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 863:2006 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – HÀM LƯỢNG VI SINH VẬT TỐI ĐA CHO PHÉP TRONG THỨC ĂN HỖN HỢP Animal feeding stuffs – Maiximum levels for microbiology in complete feed (Ban hành kèm theo Quyết định số 4099/QĐ/BNN-KHCN ngày 29 tháng 12 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 862:2006 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Animal feeding stuffs – Terms and Definitions (Ban hành kèm theo Quyết định số 4099/QĐ/BNN-KHCN ngày 29 tháng 12 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 861:2006 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – HÀM LƯỢNG KHÁNG SINH VÀ DƯỢC LIỆU TỐI ĐA CHO PHÉP TRONG THỨC ĂN HỖN HỢP Animal feeding stuffs – Maiximum levels of antibiotins and drugs in complete feed (Ban hành kèm theo Quyết định số 4099/QĐ/BNN-KHCN ngày 29 tháng 12 năm 2006 của Bộ
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 860:2006 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – ĐỘ DAO ĐỘNG PHÂN TÍCH CHO PHÉP ĐỐI VỚI CÁC CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG Animal feeding stuffs – Accepted analytical variation for feed quality criteries (Ban hành kèm theo Quyết định số 4099/QĐ/BNN-KHCN ngày 29 tháng 12 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 838:2006 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – TIÊU CHUẨN HÀM LƯỢNG KHOÁNG TRONG THỨC ĂN HỖN HỢP Animal feeding stuffs – Mineral levels in compound feeds (Ban hành kèm theo Quyết định số 4099/QĐ/BNN-KHCN ngày 29 tháng 12 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) 1.
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 837 : 2006 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – TIÊU CHUẨN HÀM LƯỢNG VITAMIN TRONG THỨC ĂN HỖN HỢP Animal feeding stuffs – Vitamin levels in compound feeds (Ban hành kèm theo Quyết định số 4099/QĐ/BNN-KHCN ngày 29 tháng 12 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 836:2006 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TYLOSIN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Animal feeding stuffs – Determination of content of tylosin by high – performance liquid chromatographic method (Ban hành kèm theo Quyết định số 4099/QĐ/BNN-KHCN ngày 29 tháng 12 năm 2006 của
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 835 : 2006 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MONENSIN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Animal feeding stuffs – Determination of monensin content by high – performance liquid chromatographic method (Ban hành kèm theo Quyết định số 4099/QĐ/BNN-KHCN ngày tháng 12 năm 2006 của
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 834:2006 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ZINC BACITRACIN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Animal feeding stuffs – Determination of Zinc bacitracin content by high – performance liquid chromatographic method (Ban hành kèm theo Quyết định số 4099/QĐ/BNN-KHCN ngày 29 tháng 12 năm 2006 của
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 833:2006 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHLOTETRACYCLINE, OXYTETRACYLINE VÀ TETRACYCLINE BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Animal feeding stuffs – Determination of content of chlotetracycline, oxytetracycline and tetracycline by high – performance liquid chromatographic method (Ban hành kèm theo Quyết định số 4099/QĐ/BNN-KHCN ngày