TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7954 : 2008 VÁN SÀN – THUẬT NGỮ, ĐỊNH NGHĨA VÀ PHÂN LOẠI Parquet – Terminology, definitions and classification Lời nói đầu TCVN 7954:2008 do Viện Vật liệu xây dựng – Bộ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn, Đo lường, Chất lượng thẩm
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7946 : 2008 NƯỚC QUẢ VÀ NECTAR Fruit juices and nectars Lời nói đầu TCVN 7946:2008 thay thế TCVN 1549:1994, TCVN 1682:1994, TCVN 4041:1985; TCVN 4042:1985 và TCVN 4043:1985; TCVN 7946:2008 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 247-2005; TCVN 7946:2008 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7931:2008 RAU ĐÓNG HỘP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NATRI CLORUA – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ Canned vegetables – Determination of sodium chloride – Potentiometric method Lời nói đầu TCVN 7931:2008 được xây dựng trên cơ sở AOAC 971.27 Sodium Chloride in Canned Vegetables; TCVN 7931:2008 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7930 : 2008 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH AFLATOXIN B1 VÀ TỔNG AFLATOXIN B1, B2, G1 VÀ G2 TRONG NGŨ CỐC, QUẢ CÓ VỎ VÀ SẢN PHẨM CỦA CHÚNG – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO CÓ DẪN SUẤT SAU CỘT VÀ LÀM SẠCH BẰNG CỘT ÁI LỰC MIỄN DỊCH Foodstuffs
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7926 : 2008 THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN SALMONELLA BẰNG PHƯƠNG PHÁP SO MÀU NHANH SỬ DỤNG SÀNG LỌC CÓ TĂNG SINH CHỌN LỌC Foodstuffs – Determination of salmonella by rapid colorimetric Immunoenrichment-based screening method Lời nói đầu TCVN 7926 : 2008 được xây dựng trên cơ sở AOAC 2000.07 Salmonella
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7879 : 2008 SẢN PHẨM NGŨ CỐC DẠNG SỢI ĂN LIỀN Instant noodles Lời nói đầu TCVN 7879:2008 thay thế TCVN 5777:2004; TCVN 6345:1998, TCVN 6346:1998, TCVN 6347:1998 và TCVN 6348:1998; TCVN 7879:2008 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 249:2006; TCVN 7879:2008 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F1 Ngũ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7878-1:2008 ISO 1996-1:2003 ÂM HỌC – MÔ TẢ, ĐO VÀ ĐÁNH GIÁ TIẾNG ỒN MÔI TRƯỜNG – PHẦN 1: CÁC ĐẠI LƯỢNG CƠ BẢN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ Acoustics – Desription, measurement and assessment of environmental noise – Part 1: Basic quantities and assessment procedures Lời nói đầu Bộ TCVN
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7847-3:2008 NGŨ CỐC VÀ ĐẬU ĐỖ – XÁC ĐỊNH SỰ NHIỄM CÔN TRÙNG ẨN NÁU – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP CHUẨN Cereals and pulses – Determination of hidden insect infestation – Part 3: Reference method Lời nói đầu TCVN 7847-3:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 6639-3:1986; TCVN 7847-3:2008 do
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7847-2 : 2008 NGŨ CỐC VÀ ĐẬU ĐỖ – XÁC ĐỊNH SỰ NHIỄM CÔN TRÙNG ẨN NÁU – PHẦN 2: LẤY MẪU Cereals and pulses – Determination of hidden insect infestation – Part 2: Sampling Lời nói đầu TCVN 7847-2:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 6639-2:1986; TCVN 7847-2:2008 do
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7847-1 : 2008 NGŨ CỐC VÀ ĐẬU ĐỖ – XÁC ĐỊNH SỰ NHIỄM CÔN TRÙNG ẨN NÁU – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC CHUNG Cereals and pulses – Determination of hidden insect infestation – Part 1: General principles Lời nói đầu TCVN 7847-1:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 6639-1:1986; TCVN