QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02-10:2009/BNNPTNT CƠ SỞ THU MUA THUỶ SẢN – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM National technical regulation Fishery purchasing establishments – Conditions for food safety LỜI NÓI ĐẦU QCVN 02-10: 2009/BNNPTNT do Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và
QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02-09:2009/BNNPTNT KHO LẠNH THUỶ SẢN – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM National technical regulation Cold store for fishery product – Conditions for food safety LỜI NÓI ĐẦU QCVN.02-09: 2009/BNNPTNT do Cục Quản lý Chất lượng
QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02-08: 2009/BNNPTNT CƠ SỞ SẢN XUẤT NƯỚC ĐÁ THUỶ SẢN – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM National technical regulation Ice production establishments – Conditions for seafood safety LỜI NÓI ĐẦU QCVN.02-08: 2009/BNNPTNT do Cục Quản lý Chất lượng
QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ QCVN 02-07:2009/BNNPTNT CƠ SỞ SẢN XUẤT NHUYỄN THỂ HAI MẢNH VỎ-ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM National Technical Regulation Bivalve mollusc enterprise – Conditions for food hygiene and safety LỜI NÓI ĐẦU QCVN.02-07: 2009/BNNPTNT do Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản
QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02-06:2009/BNNPTNT CƠ SỞ SẢN XUẤT NƯỚC MẮM – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM National technical regulation Fish sause processing establishments – Conditions for food safety LỜI NÓI ĐẦU QCVN.02-06: 2009/BNNPTNT do Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản
QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02-05:2009/BNNPTNT CƠ SỞ SẢN XUẤT THỦY SẢN KHÔ – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM National technical regulation Dried fish processing establishments – Conditions for food safety LỜI NÓI ĐẦU QCVN.02-05: 2009/BNNPTNT do Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm
QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02-04:2009/BNNPTNT CƠ SỞ SẢN XUẤT ĐỒ HỘP THỦY SẢN – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢOVỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM National technical regulation Fishery cannery – Conditions for food safety LỜI NÓI ĐẦU QCVN.02-04: 2009/BNNPTNT do Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản
QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ QCVN 02-03:2009/BNNPTNT CƠ SỞ CHẾ BIẾN THUỶ SẢN ĂN LIỀN – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM National Technical Regulation Processing establishments for ready-to-eat fishery products – Conditions for food hygiene and safety LỜI NÓI ĐẦU QCVN.02-04: 2009/BNNPTNT do Cục
QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02-02:2009 /BNNPTNT CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH THỰC PHẨM THỦY SẢN – CHƯƠNG TRÌNH ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG VÀ AN TOÀN THỰC PHẨM THEO NGUYÊN TẮC HACCP Fisheries Food Business Operators –HACCP Based Program for Quality and Safety Assurance LỜI NÓI ĐẦU QCVN.02-02: 2009/BNNPTNT do
QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02-01:2009 /BNNPTNT CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH THỰC PHẨM THỦY SẢN – ĐIỀU KIỆN CHUNG ĐẢM BẢO AN TOÀN THỰC PHẨM Fisheries Food Business Operators – General conditions for food safety LỜI NÓI ĐẦU QCVN.02-01: 2009/BNNPTNT do Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm