QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-06:2009/BNNPTNT CƠ SỞ CHẾ BIẾN CÀ PHÊ – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM National technical regulation on Coffee processing units – The conditions for food safety and hygiene Lời nói đầu QCVN 01-06:2009/BNNPTNT do Cục Chế biến, Thương mại nông lâm
QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-13:2009/BNNPTNT THỨC ĂN CHĂN NUÔI – HÀM LƯỢNG KHÁNG SINH, HÓA DƯỢC, VI SINH VẬT VÀ KIM LOẠI NẶNG TỐI ĐA CHO PHÉP TRONG THỨC ĂN CHO BÊ VÀ BÒ THỊT National technical regulation Animal feeding stuffs – Maximum level of antibiotics, drugs, microorganism and heavy metals in feeds for
QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-12:2009/BNNPTNT THỨC ĂN CHĂN NUÔI – HÀM LƯỢNG KHÁNG SINH, HÓA DƯỢC, VI SINH VẬT VÀ KIM LOẠI NẶNG TỐI ĐA CHO PHÉP TRONG THỨC ĂN HỖN HỢP HOÀN CHỈNH CHO LỢN National technical regulation Animal feeding stuffs – Maximum level of antibiotics, drugs, microorganism and heavy metals
QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-10:2009/BNNPTNT THỨC ĂN CHĂN NUÔI – HÀM LƯỢNG KHÁNG SINH, HÓA DƯỢC, VI SINH VẬT VÀ KIM LOẠI NẶNG TỐI ĐA CHO PHÉP TRONG THỨC ĂN HỖN HỢP HOÀN CHỈNH CHO GÀ National technical regulation Animal feeding stuffs – Maximum level of antibiotics, drugs, microorganism and heavy metals
QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02-15:2009/BNNPTNT CƠ SỞ SẢN XUẤT GIỐNG THỦY SẢN – ĐIỀU KIỆN AN TOÀN THỰC PHẨM, AN TOÀN SINH HỌC VÀ MÔI TRƯỜNG National technical regulation Fisheries seed production – condition for food safety, biosecurity and environment Lời nói đầu: QCVN 02-15:2009/BNNPTNT do Viện Nghiên cứu nuôi
QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02-14:2009/BNNPTNT CƠ SỞ SẢN XUẤT THỨC ĂN CÔNG NGHIỆP NUÔI THUỶ SẢN – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO AN TOÀN THỰC PHẨM, VỆ SINH THÚ Y VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG Fishery feed mill – Conditions for food safety, veterinary hygiene and protect environment Lời nói đầu: QCVN
QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-11:2009/BNNPTNT THỨC ĂN CHĂN NUÔI – HÀM LƯỢNG KHÁNG SINH, VI SINH VẬT VÀ KIM LOẠI NẶNG TỐI ĐA CHO PHÉP TRONG THỨC ĂN HỖN HỢP HOÀN CHỈNH CHO VỊT National technical regulation Animal feeding stuffs – Maximum level of antibiotics, microorganism and heavy metals in completed feeds for
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 14025 : 2009 ISO 14025 : 2006 NHÃN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG BỐ MÔI TRƯỜNG – CÔNG BỐ MÔI TRƯỜNG KIỂU III – NGUYÊN LÝ VÀ THỦ TỤC Environmental labels and declarations – Type III environmental declarations – Principles and procedures Lời nói đầu TCVN ISO 14025 : 2009 thay thế TCVN ISO 14025 : 2003 TCVN ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 14040:2009 ISO 14040:2006 QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG – ĐÁNH GIÁ VÒNG ĐỜI CỦA SẢN PHẨM – NGUYÊN TẮC VÀ KHUÔN KHỔ Environmental management – Life cycle assessment – Principles and framework Lời nói đầu TCVN ISO 14040:2009 thay thế TCVN ISO 14040:2000 TCVN ISO 14040:2009 hoàn toàn tương đương với ISO 14040:2006. TCVN ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7161-1 : 2009 ISO 14520-1 : 2006 HỆ THỐNG CHỮA CHÁY BẰNG KHÍ – TÍNH CHẤT VẬT LÝ VÀ THIẾT KẾ HỆ THỐNG – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Gaseous fire – extinguishing systems – Physical properties and system design – Part 1: General requirements Lời nói đầu TCVN 7161-1:2009