TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8103:2009 (ISO 14156 : 2001/AMD 1 : 2007) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – PHƯƠNG PHÁP CHIẾT LIPIT VÀ CÁC HỢP CHẤT HÒA TAN TRONG LIPIT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8103:2009 ISO 14156 : 2001 WITH AMENDMENT 1 : 2007 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – PHƯƠNG PHÁP CHIẾT LIPIT VÀ CÁC HỢP CHẤT HÒA TAN TRONG LIPIT Milk and milk products – Extraction methods for lipids and liposoluble compounds Lời nói đầu TCVN 8103 : 2009 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8104:2009 (ISO 17792 : 2006) VỀ SỮA, SẢN PHẨM SỮA VÀ CÁC CHỦNG KHỞI ĐỘNG ƯA ẤM – ĐỊNH LƯỢNG VI KHUẨN LACTIC LÊN MEN XITRAT – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 25 ĐỘ C

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8104 : 2009 ISO 17792 : 2006 SỮA, SẢN PHẨM SỮA VÀ CÁC CHỦNG KHỞI ĐỘNG ƯA ẤM – ĐỊNH LƯỢNG VI KHUẨN LACTIC LÊN MEN XITRAT – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 25 °C Milk, milk products and mesophilic starter cultures – Enumeration of citrate-frementing lactic acid bacteria –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8105:2009 (ISO 20541 : 2008) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT – PHƯƠNG PHÁP KHỬ ENZYM VÀ ĐO PHỔ HẤP THỤ PHÂN TỬ SAU PHẢN ỨNG GRIESS

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8105 : 2009 ISO 20541 : 2008 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT – PHƯƠNG PHÁP KHỬ ENZYM VÀ ĐO PHỔ HẤP THỤ PHÂN TỬ SAU PHẢN ỨNG GRIESS Milk and milk products – Determination of nitrate content – Method by enzymatic reduction and molecular-absorption

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8106:2009 (ISO/TS 26844 : 2006) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG KHÁNG SINH – PHÉP THỬ PHÂN TÁN TRONG ỐNG NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8106 : 2009 ISO/TS 26844 : 2006 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG KHÁNG SINH – PHÉP THỬ PHÂN TÁN TRONG ỐNG NGHIỆM Milk and milk products – Determination of antimicrobial residues – Tube diffusion test Lời nói đầu TCVN 8106 : 2009 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8107:2009 (ISO 22662 : 2007) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LACTOZA BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8107 : 2009 ISO 22662 : 2007 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LACTOZA BẰNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk and milk products – Determination of lactose content by high-performance liquid chromatography (Reference method) Lời nói đầu TCVN 8107 : 2009

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8109:2009 (ISO 1737 : 2008) VỀ SỮA CÔ ĐẶC VÀ SỮA ĐẶC CÓ ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8109 : 2009 ISO 1737 : 2008 SỮA CÔ ĐẶC VÀ SỮA ĐẶC CÓ ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Evaporated milk and sweetened condensed milk – Determination of fat content – Gravimetric method (Reference method) Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8154:2009 (ISO 17189 : 2003) VỀ BƠ, NHŨ TƯƠNG DẦU THỰC PHẨM VÀ CHẤT BÉO DẠNG PHẾT -XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8154 : 2009 ISO 17189 : 2003 BƠ, NHŨ TƯƠNG DẦU THỰC PHẨM VÀ CHẤT BÉO DẠNG PHẾT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Butter, edible oil emulsions and spreadable fats – Determination of fat content (Reference method) Lời nói đầu TCVN 8154 : 2009 hoàn