TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8155 : 2009 ISO 13559 : 2002 BƠ, SỮA LÊN MEN VÀ PHOMAT TƯƠI- ĐỊNH LƯỢNG CÁC VI SINH VẬT NHIỄM BẨN- KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 300C Butter, fermented milks and fresh cheese – Enumeration of contaminating microorganisms- Colony-count technique at 300C 1. Phạm vi áp dụng Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8156 : 2009 ISO 15648 : 2004 BƠ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MUỐI – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐIỆN THẾ Butter – Determination of salt content – Potentiometric method Lời nói đầu TCVN 8156 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 15648 : 2004; TCVN 8156 : 2009 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8172 : 2009 ISO 3432 : 2008 PHOMAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – DỤNG CỤ ĐO CHẤT BÉO SỮA (BUTYROMETER) DÙNG CHO PHƯƠNG PHÁP VAN GULIK Cheese – Determination of fat content – Butyrometer for Van Gulik method Lời nói đầu TCVN 8172 : 2009 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8173 : 2009 ISO 3433 : 2008 PHOMAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP VAN GULIK Cheese – Determination of fat content – Van Gulik method Lời nói đầu TCVN 8173 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 3433 : 2008; TCVN 8173 : 2009
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8174 : 2009 ISO 5534 : 2004 PHOMAT VÀ PHOMAT CHẾ BIẾN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ TỔNG SỐ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Cheese and processed cheese – Determination of the total solids content (Reference method) Lời nói đầu TCVN 8174 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8175 : 2009 ISO 2962 : 1984 PHOMAT VÀ SẢN PHẨM PHOMAT CHẾ BIẾN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ PHÂN TỬ Cheese and processed cheese products – Determination of the total phosphorous content- Molecular absorption spectrometric method Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8176 : 2009 ISO 13580 : 2005 SỮA CHUA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ TỔNG SỐ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Yogurt – Determination of total solids content (Reference method) Lời nói đầu TCVN 8176 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 13580 : 2005; TCVN 8176 : 2009
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8177: 2009 ISO 7889 : 2003 SỮA CHUA – ĐỊNH LƯỢNG CÁC VI SINH VẬT ĐẶC TRƯNG – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Ở 37 0C Yogurt – Enumeration of characteristic microorganisms – Colony-count technique at 37 0C Lời nói đầu TCVN 8177 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 7889
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8178 : 2009 ISO/TS 2963 : 2006 PHOMAT VÀ SẢN PHẨM PHOMAT CHẾ BIẾN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT XITRIC – PHƯƠNG PHÁP ENZYM Cheese and processed cheese products – Determination of citric acid content – Enzymatic method Lời nói đầu TCVN 8178 : 2009 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8179 : 2009 ISO/TS 17837 : 2008 SẢN PHẨM PHOMAT CHẾ BIẾN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ VÀ TÍNH HÀM LƯỢNG PROTEIN THÔ – PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL Processed cheese products – Determination of nitrogen content and crude protein calculation – Kjeldahl method Lời nói đầu TCVN 8179 : 2009