TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8180-1 : 2009 ISO 9233-1 : 2007 PHOMAT, CÙI PHOMAT VÀ PHOMAT CHẾ BIẾN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NATAMYXIN – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ PHÂN TỬ ĐỐI VỚI CÙI PHOMAT Cheese, cheese rind and processed cheese – Determination of natamycin content – Part 1 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8180-2 : 2009 ISO 9233-2 : 2007 PHOMAT, CÙI PHOMAT VÀ PHOMAT CHẾ BIẾN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NATAMYXIN – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO ĐỐI VỚI PHOMAT, CÙI PHOMAT VÀ PHOMAT CHẾ BIẾN Cheese, cheese rind processed cheese – Determination of natamycin content
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8181:2009 ISO 1735:2004 PHOMAT VÀ SẢN PHẨM PHOMAT CHẾ BIẾN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Cheese and processed cheese products – Determination of fat content – Gravimetric method (Reference method) Lời nói đầu TCVN 8181:2009 hoàn toàn tương đương với
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8182 : 2009 ISO 9232 : 2003 SỮA CHUA – NHẬN BIẾT CÁC VI SINH VẬT ĐẶC TRƯNG (Lactobacillus delbrueckii subsp. bulgaricus và Streptococcus thermophilus) Yogurt – Identification of characteristic microorgranisms (Lactobacillus delbrueckii subsp. bulgaricus and Streptococcus thermophilus) Lời nói đầu TCVN 8182 : 2009 hoàn toàn tương đương với
TCVN 8196 : 2009 ISO 5423 : 1992 PHƯƠNG TIỆN BẢO VỆ CÁ NHÂN – GIÀY ỦNG BẰNG CHẤT DẺO ĐÚC – YÊU CẦU KỸ THUẬT CHO ỦNG POLYURETAN CÓ LÓT HOẶC KHÔNG CÓ LÓT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP Moulded plastics footwear – Lined or unlined polyurethane boots for general industrial use – Specification Lời nói đầu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8208 : 2009 GIÀY VẢI Canvas shoes Lời nói đầu TCVN 8208 : 2009 thay thế cho TCVN 1677 :1986, TCVN 1678 :1986 và TCVN 1679 :1975. TCVN 8208 : 2009 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 120 Sản phẩm da biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8152 : 2009 ISO 7238 : 2004 BƠ – XÁC ĐỊNH ĐỘ pH CỦA SERUM – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐIỆN THẾ Butter – Determination of pH of the serum – Potentiometric method Lời nói đầu TCVN 8152 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 7238 : 2004; TCVN 8152
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8151 – 3 : 2009 ISO 3727 – 3 : 2003 BƠ – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM, HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ KHÔNG BÉO VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHẦN 3: TÍNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO Butter – Determination of moisture, non-fat solids and fat contents – Part 3: Calculation of fat content Lời
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8151-2: 2009 ISO 3727-2 : 2001 BƠ – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM, HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ KHÔNG BÉO VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ KHÔNG BÉO (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Butter – Determination of moisture, non-fat solids and fat contents – Part 2:
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8151-1 : 2009 ISO 3727-1 : 2001 BƠ – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM, HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ KHÔNG BÉO VÀ HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Butter – Determination of moisture, non-fat solids and fat contents – Part 1: Determination of moisture