TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-66 : 2006 IEC 60335-2-66 : 2003 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-66: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI THIẾT BỊ GIA NHIỆT ĐỆM NƯỚC Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-66: Particular requirements for water-bed
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6565:2006 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – KHÍ THẢI NHÌN THẤY ĐƯỢC (KHÓI) TỪ ĐỘNG CƠ CHÁY DO NÉN – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU Road vehicles – Emission of visible pollutants (smoke) from compression ignition engines – Requirements and test methods in type
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1853 : 1976 PHÔI THÉP CÁN TỪ THÉP CACBON THÔNG THƯỜNG VÀ THÉP HỢP KIM THẤP – YÊU CẦU KỸ THUẬT Rolled billet from usual carbon and low alloy steel – Tecnical requirements. Lời nói đầu Tiêu chuẩn này được chuyển đổi năm 2008 từ Tiêu chuẩn Việt Nam cùng
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5175 : 2006 IEC 61195 : 1999 BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG HAI ĐẦU – QUI ĐỊNH VỀ AN TOÀN Double-capped fluorescent lamps – Safety specifications Lời nói đầu TCVN 5175 : 2006 thay thế TCVN 5175 : 1990; TCVN 5175 : 2006 hoàn toàn tương đương với tiêu chuẩn IEC
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5436 : 2006 SẢN PHẨM SỨ VỆ SINH – PHƯƠNG PHÁP THỬ Sanitary ceramic wares – Test methods Lời nói đầu TCVN 5436 : 2006 thay thế TCVN 5436 : 1998. TCVN 5436 : 2006 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC189 Sản phẩm gốm xây dựng hoàn thiện trên cơ sở
TCVN 7170:2006 ASTM D 2386 – 06 NHIÊN LIỆU HÀNG KHÔNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐIỂM BĂNG Aviation fuels – Test method for determination of freezing point Lời nói đầu TCVN 7170:2006 thay thế TCVN 7170:2002. TCVN 7170: 2006 tương đương với ASTM D 2386 – 06 Standard test method for freezing point of aviation fuels. TCVN 7170:
TCVN 7586:2006 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – TIÊU CHUẨN NƯỚC THẢI CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN CAO SU THIÊN NHIÊN Water quality – Effluent discharge standards for natural rubber processing industry Lời nói đầu TCVN 7586:2006 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 147 “Chất lượng nước” biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6988:2006 CISPR 11:2004 THIẾT BỊ TẦN SỐ RAĐIÔ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, NGHIÊN CỨU KHOA HỌC VÀ Y TẾ (ISM) – ĐẶC TÍNH NHIỄU ĐIỆN TỪ – GIỚI HẠN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO Industrial, scientific and medical (ISM) radio – frequency equipment – Electromagnetic disturbance characteristics – Limits and methods
TCVN 7583-1:2006 ISO 129-1:2004 BẢN VẼ KỸ THUẬT – GHI KÍCH THƯỚC VÀ DUNG SAI – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC CHUNG Technical drawings – Indication of dimensions and tolerances – Part 1: General principles Lời nói đầu TCVN 7583-1:2006 hoàn toàn phù hợp với ISO 129-1:2004 TCVN 7583-1:2006 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 10
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7578-3 : 2006 ISO 6336-3 : 1996 TÍNH TOÁN KHẢ NĂNG TẢI CỦA BÁNH RĂNG THẲNG VÀ BÁNH RĂNG NGHIÊNG – PHẦN 3 – TÍNH TOÁN ĐỘ BỀN UỐN CỦA RĂNG Calculation of load capacity of spur and helical gears – Part 3: Calculation of tooth bending strength Lời nói