TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8250 : 2009 BÓNG ĐÈN SODIUM CAO ÁP – HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG High-pressure sodium vapour lamps –Energy efficiency Lời mở đầu TCVN 8250 : 2009 do Tiểu Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1/SC2 Hiệu suất năng lượng cho thiết bị chiếu sáng biên soạn, Tổng cục Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5299 : 2009 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH MỨC ĐỘ XÓI MÒN ĐẤT DO MƯA Soil quality – Method for determination of soil erosion by rain Lời nói đầu TCVN 5299 : 2009 thay thế cho TCVN 5299 : 1995 TCVN 5299 : 2009 do Ban Kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5300 : 2009 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – PHÂN LOẠI ĐẤT BỊ Ô NHIỄM HÓA CHẤT Soil quality – Classification of soil polluted by chemicals Lời nói đầu TCVN 5300 : 2009 thay thế cho TCVN 5300 : 1995. TCVN 5300 : 2009 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 190 Chất
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5302 : 2009 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – YÊU CẦU CHUNG ĐỐI VỚI VIỆC PHỤC HỒI ĐẤT Soil quality – General requirement for soil reclamation Lời nói đầu TCVN 5302 : 2009 thay thế cho TCVN 5302 : 1995. TCVN 5302 : 2009 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 190 Chất
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6497- 2 : 2009 ISO 11269 – 2 : 2005 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH ẢNH HƯỞNG CỦA CÁC CHẤT Ô NHIỄM LÊN HỆ THỰC VẬT ĐẤT – PHẦN 2: ẢNH HƯỞNG CỦA HÓA CHẤT ĐỐI VỚI SỰ NẢY MẦM VÀ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA THỰC VẬT BẬC CAO
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6622-1 : 2009 ISO 7875-1 : 1996 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH CÁC CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT ANION BẰNG CÁCH ĐO CHỈ SỐ METYLEN XANH (MBAS) Water quality – Dertermination of surfactants – Part 1: Determination of anionic
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6189-1 : 2009 ISO 7899-1 : 1998 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – PHÁT HIỆN VÀ ĐẾM KHUẨN ĐƯỜNG RUỘT – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP THU NHỎ (SỐ CÓ XÁC SUẤT LỚN NHẤT) ĐỐI VỚI NƯỚC MẶT VÀ NƯỚC THẢI Water quality – Detection and enumeration of intestinal enterococci – Part 1:
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6187 – 1 : 2009 ISO 9308 – 1 : 2000 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – PHÁT HIỆN VÀ ĐẾM ESCHERICHIA COLI VÀ VI KHUẨN COLIFORM – PHẦN 1 : PHƯƠNG PHÁP LỌC MÀNG Water quality – Detection and enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria Part 1: Membrane filtration method
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6149-4 : 2009 ISO 1167-4 : 2007 ỐNG, PHỤ TÙNG VÀ HỆ THỐNG PHỤ TÙNG BẰNG NHỰA NHIỆT DẺO DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN CHẤT LỎNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN VỚI ÁP SUẤT BÊN TRONG – PHẦN 4 : CHUẨN BỊ CÁC TỔ HỢP LẮP GHÉP ĐỂ THỬ Thermoplastics pipes,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6149-3 : 2009 ISO 1167-3 : 2007 ỐNG, PHỤ TÙNG VÀ HỆ THỐNG PHỤ TÙNG BẰNG NHỰA NHIỆT DẺO DÙNG ĐỂ VẬN CHUYỂN CHẤT LỎNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN VỚI ÁP SUẤT BÊN TRONG – PHẦN 3 : CHUẨN BỊ CÁC CHI TIẾT ĐỂ THỬ Thermoplastics pipes, fittings and