TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6135 : 2009 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG FENVALERAT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Soil quality – Determination of fenvalerat residue – High performance liquid chromatographic method (HPLC) Lời nói đầu TCVN 6135 : 2009 thay thế cho TCVN 6132 : 1996. TCVN 6135
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5256:2009 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO DỄ TIÊU Soil quality – Method for determination of bio-available phosphorus Lời nói đầu TCVN 5256:2009 thay thế cho 5256:1990. TCVN 5256:2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 190 Chất lượng đất biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5255: 2009 CHẤT LƯỢNG ĐẤT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ DỄ TIÊU Soil quality – Method for the determination of bio-available nitrogen Lời nói đầu TCVN 5255 : 2009 thay thế cho TCVN 5255 : 1990. TCVN 5255 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8284 : 2009 NHÀ MÁY CHẾ BIẾN CHÈ – YÊU CẦU TRONG THIẾT KẾ VÀ LẮP ĐẶT Tea processmg factory – Requirements in design and installation 1 Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng đối với việc thiết kế và lắp đặt nhà máy chế biến chè xanh,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8090 : 2009 IEC 62219 : 2002 DÂY TRẦN DÙNG CHO ĐƯỜNG DÂY TẢI ĐIỆN TRÊN KHÔNG – DÂY TRẦN CÓ SỢI ĐỊNH HÌNH XOẮN THÀNH CÁC LỚP ĐỒNG TÂM Overhead electrical conductors – Formed wire, concentric lay, stranded conductors Lời nói đầu TCVN 8090 : 2009 thay thế TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7994-1 : 2009 TỦ ĐIỆN ĐÓNG CẮT VÀ ĐIỀU KHIỂN HẠ ÁP – PHẦN 1: TỦ ĐIỆN ĐƯỢC THỬ NGHIỆM ĐIỂN HÌNH VÀ TỦ ĐIỆN ĐƯỢC THỬ NGHIỆM ĐIỂN HÌNH TỪNG PHẦN Low-voltage switchgear and controlgear assemblies – Part 1: Typer-tested and partially-tested assemblies Lời nói đầu TCVN 7994-1: 2009
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7998-1 : 2009 CÁI CÁCH ĐIỆN DÙNG CHO ĐƯỜNG DÂY TRÊN KHÔNG CÓ ĐIỆN ÁP DANH NGHĨA LỚN HƠN 1000 V – PHẦN 1: CÁI CÁCH ĐIỆN BẰNG GỐM HOẶC THỦY TINH DÙNG CHO HỆ THỐNG ĐIỆN XOAY CHIỀU – ĐỊNH NGHĨA, PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM VÀ TIÊU CHÍ CHẤP
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7998-2 : 2009 CÁI CÁCH ĐIỆN DÙNG CHO ĐƯỜNG DÂY TRÊN KHÔNG CÓ ĐIỆN ÁP DANH NGHĨA LỚN HƠN 1000V – PHẦN 2: CÁCH ĐIỆN KIỂU TREO VÀ BỘ CÁCH ĐIỆN DÙNG CHO HỆ THỐNG ĐIỆN XOAY CHIỀU – ĐỊNH NGHĨA, PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM VÀ TIÊU CHÍ CHẤP NHẬN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8041 : 2009 ISO 5077 : 2007 VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH SỰ THAY ĐỔl KÍCH THƯỚC TRONG QUÁ TRÌNH GIẶT VÀ LÀM KHÔ Textiles – Determination of dimensional change in washing and drying Lời nói đầu TCVN 8041 : 2009 thay thế cho TCVN 1755 : 1986 và TCVN 5798 :
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8081 : 2009 ISO 6734 : 1989 SỮA ĐẶC CÓ ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔ TỔNG SỐ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Sweetened condensed milk – Determination of total solids content (Reference method) Lời nói đầu TCVN 8081 : 2009 cùng với TCVN 8082 : 2009 thay thế TCVN