TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5465-9 : 2009 ISO 1833-9 : 2006 VẬT LIỆU DỆT – PHÂN TÍCH ĐỊNH LƯỢNG HOÁ HỌC – PHẦN 9: HỖN HỢP XƠ AXETAT VÀ XƠ TRIAXETAT (PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG RƯỢU BENZYLIC) Textiles – Quantitative chemical analysis – Part 9: Mixtures of acetate and triacetate fibres (method using benzyl alcohol) Lời
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5465-8:2009 ISO 1833-8:2006 VẬT LIỆU DỆT – PHÂN TÍCH ĐỊNH LƯỢNG HÓA HỌC – PHẦN 8: HỖN HỢP XƠ AXETAT VÀ XƠ TRIAXETAT (PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG AXETON) Textiles – Quantitative chemical analysis – Part 8: Mixtures of acetate and triacetate fibres (method using acetone) Lời nói đầu TCVN 5465-8
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5465-7:2009 ISO 1833-7:2006 VẬT LIỆU DỆT – PHÂN TÍCH ĐỊNH LƯỢNG HÓA HỌC – PHẦN 7: HỖN HỢP XƠ POLYAMIT VÀ MỘT SỐ XƠ KHÁC (PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG AXIT FORMIC) Textiles – Quantitative chemical analysis – Part 7: Mixtures of polyamide and certain other fibres (method using formic acid)
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5465-6:2009 ISO 1833-6:2007 VẬT LIỆU DỆT – PHÂN TÍCH ĐỊNH LƯỢNG HÓA HỌC – PHẦN 6: HỖN HỢP XƠ VISCO HOẶC MỘT SỐ XƠ CUPRO HOẶC XƠ MODAL HOẶC XƠ LYOCELL VÀ XƠ BÔNG (PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG AXIT FORMIC VÀ KẼM CLORUA) Textiles – Quantitative chemical analysis – Part
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5465-5 : 2009 ISO 1833-5 : 2006 VẬT LIỆU DỆT – PHÂN TÍCH ĐỊNH LƯỢNG HÓA HỌC – PHẦN 5: HỖN HỢP XƠ VISCO, XƠ CUPRO HOẶC XƠ MODAL VÀ XƠ BÔNG (PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG NATRI ZINCAT) Textiles – Quantitative chemical analysis – Part 5: Mixtures of viscose, cupro
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5465-14 : 2009 ISO 1833-14 : 2006 VẬT LIỆU DỆT – PHÂN TÍCH ĐỊNH LƯỢNG HÓA HỌC – PHẦN 14: HỖN HỢP XƠ AXETAT VÀ MỘT SỐ XƠ CLO (PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG AXIT AXETIC) Textiles – Quantitative chemical analysis – Part 14: Mixtures of acetate and certain chlorofibres (method
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5465-3 : 2009 ISO 1833-3 : 2006 VẬT LIỆU DỆT – PHÂN TÍCH ĐỊNH LƯỢNG HÓA HỌC – PHẦN 3: HỖN HỢP XƠ AXETAT VÀ MỘT SỐ XƠ KHÁC (PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG AXETON) Textiles – Quantitative chemical analysis – Part 3: Mixtures of acetate and certain other fibres (method
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5465-2 : 2009 ISO 1833-2 : 2006 VẬT LIỆU DỆT – PHÂN TÍCH ĐỊNH LƯỢNG HÓA HỌC – PHẦN 2 – HỖN HỢP XƠ BA THÀNH PHẦN Textiles – Quantitative chemical analysis – Part 2: Ternary fibre mixtures Lời nói đầu TCVN 5465-2 : 2009 hoàn toàn tương đương với
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5465-1:2009 ISO 1833-1:2006 VẬT LIỆU DỆT – PHÂN TÍCH ĐỊNH LƯỢNG HÓA HỌC – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC CHUNG CỦA PHÉP THỬ Textiles – Quantitative chemical analysis – Part 1: General principles of testing Lời nói đầu TCVN 5465-1 : 2009 thay thế cho TCVN 5464 : 1991 và một phần
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5092 : 2009 ASTM D 737 : 2004 VẬT LIỆU DỆT – VẢI DỆT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ THOÁNG KHÍ Standard test method for air permeability of textile fabrics Lời nói đầu TCVN 5092 : 2009 thay thế TCVN 5092 : 1990. TCVN 5092 : 2009 được xây