TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4183:2009 (ASTM D 1442 : 2006) VỀ VẬT LIỆU DỆT – XƠ BÔNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ CHÍN (QUY TRÌNH TRƯƠNG NỞ BẰNG NATRI HYDROXIT VÀ ÁNH SÁNG PHÂN CỰC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4183 : 2009 ASTM D 1442 : 2006 VẬT LIỆU DỆT – XƠ BÔNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ CHÍN (QUY TRÌNH TRƯƠNG NỞ BẰNG NATRI HYDROXIT VÀ ÁNH SÁNG PHÂN CỰC) Standard test method for maturity of cotton fibers (sodium hydroxide swelling and polarized light procedures) Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4182:2009 (ASTM D 1445 : 2005) VỀ VẬT LIỆU DỆT – XƠ BÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN ĐỨT VÀ ĐỘ GIÃN DÀI KHI ĐỨT (PHƯƠNG PHÁP CHÙM XƠ DẸT)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4182 : 2009 ASTM D 1445 : 2005 VẬT LIỆU DỆT – XƠ BÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN ĐỨT VÀ ĐỘ GIÃN DÀI KHI ĐỨT (PHƯƠNG PHÁP CHÙM XƠ DẸT) Standard test method for breaking strength and elongation of cotton fibers (flat bundle method) Lời nói đầu TCVN 4182

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4180:2009 (ASTM D 1440 : 2007) VỀ VẬT LIỆU DỆT – XƠ BÔNG – XÁC ĐỊNH CHIỀU DÀI VÀ PHÂN BỐ CHIỀU DÀI (PHƯƠNG PHÁP SẮP HÀNG)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4180 : 2009 ASTM D 1440 : 2007 VẬT LIỆU DỆT – XƠ BÔNG – XÁC ĐỊNH CHIỀU DÀI VÀ PHÂN BỐ CHIỀU DÀI (PHƯƠNG PHÁP SẮP HÀNG) Standard test method for length and length distribution of cotton fibers (array method) Lời nói đầu TCVN 4180 : 2009 thay thế

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2130:2009 VỀ VẬT LIỆU DỆT – VẢI BÔNG VÀ SẢN PHẨM VẢI BÔNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỊNH TÍNH HÓA CHẤT CÒN LẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2130 : 2009 VẬT LIỆU DỆT – VẢI BÔNG VÀ SẢN PHẨM VẢI BÔNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỊNH TÍNH HÓA CHẤT CÒN LẠI Textiles – Cotton fabrics and cotton products – Methods of qualitative determinations of chemical residues Lời nói đầu TCVN 2130:2009 thay thế TCVN 2130:1977. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2129:2009 VỀ VẬT LIỆU DỆT – VẢI BÔNG VÀ SẢN PHẨM VẢI BÔNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỊNH LƯỢNG HÓA CHẤT CÒN LẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2129 : 2009 VẬT LIỆU DỆT – VẢI BÔNG VÀ SẢN PHẨM VẢI BÔNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỊNH LƯỢNG HÓA CHẤT CÒN LẠI Textiles – Cotton fabrics and cotton products – Methods of quantitative determination of chemical residues Lời nói đầu TCVN 2129 : 2009 thay thế TCVN