TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8252:2009 NỒI CƠM ĐIỆN – HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG Rice cookers – Energy efficiency Lời nói đầu TCVN 8252:2009 do Tiểu Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1/SC3 Hiệu suất năng lượng cho thiết bị gia nhiệt biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6305-5:2009 ISO 6182-5:2006 PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY – HỆ THỐNG SPRINKLER TỰ ĐỘNG – PHẦN 5: YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐỐI VỚI VAN TRÀN Fire protection – Automatic sprinkler systems – Part 5: Requirements and test methods for deluge valves Lời nói đầu TCVN 6305-5:2009 thay thế TCVN 6305-5:1997
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7956 : 2008 NGHĨA TRANG ĐÔ THỊ – TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ Urban cemetery – Design standards Lời nói đầu TCVN 7956 : 2008 do Viện Quy hoạch đô thị – nông thôn biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5740 : 2009 PHƯƠNG TIỆN PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY – VÒI ĐẨY CHỮA CHÁY – VÒI ĐẨY BẰNG SỢI TỔNG HỢP TRÁNG CAO SU Fire fighting equipment – Fire fighting hoses – Fire rubberized hoses made of synthetic thrends Lời nói đầu TCVN 5740:2009 thay thế TCVN 5740:1993. TCVN 5740:2009
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8288 : 2009 ISO 5593 : 1997 WITH AMENDMENT 1 : 2007 Ổ LĂN – TỪ VỰNG Rolling bearings – Vocabulary Lời nói đầu TCVN 8288 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 5593 : 1997 và Amendment 1 : 2007. TCVN 8288 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-1 : 2009 IEC 60745-1 : 2006 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG Hand-held motor-operated electric tools – Safety – Part 1: General requirements Lời nói đầu TCVN 7996-1: 2009 thay thế TCVN 4163-85; TCVN 7996-1: 2009 hoàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8130 : 2009 ISO 21807 : 2004 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HOẠT ĐỘ NƯỚC Microbiology of food and animal feeding stuffs – Determination of water activity Lời nói đầu TCVN 8130 : 2009 hoàn toàn tương đương với ISO 21807:2004;
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4836-1:2009 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLORUA – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP VOLHARD Meat and meat products – Determination of chloride content – Part 1: Vohard method Lời nói đầu TCVN 4836-1:2009 và TCVN 4836-2:2009 thay thế TCVN 4836-89; TCVN 4836-1:2009 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5816:2009 NHA KHOA – SẢN PHẨM VỆ SINH RĂNG Dentistry – Dentifrices Lời nói đầu TCVN 5816: 2009 thay thế cho TCVN 5816:1994 và Sửa đổi TCVN 5816: 1994/SĐ1: 1998. TCVN 5816: 2009 được xây dựng trên cơ sở ISO/DIS 11609 : 2008 và Hiệp định Mỹ phẩm của Asean.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1052 : 2009 ETANOL TINH CHẾ – YÊU CẦU KỸ THUẬT Pure ethanol – Specifications Lời nói đầu TCVN 1052 : 2009 thay thế cho TCVN 1052 – 71. TCVN 1052 : 2009 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC47 Hóa học biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng