TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8184 – 7 : 2009 ISO 6107 – 7 : 2004 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – THUẬT NGỮ – PHẦN 7 Water quality – Vocabulary – Part 7 Lời nói đầu TCVN 8184-7:2009 thay thế ISO 5986 : 1995 TCVN 8184-7:2009 hoàn toàn tương đương với ISO 6107-7 : 2004. TCVN 8184-7:2009 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8184 – 2 : 2009 ISO 6107 – 2 : 2006 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – THUẬT NGỮ – PHẦN 2 Water quality – Vocabulary – Part 2 Lời nói đầu TCVN 8184-2:2009 thay thế ISO 5981 : 1995 TCVN 8184-2:2009 hoàn toàn tương đương với ISO 6107-2 : 2006. TCVN 8184-2:2009 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3804 : 2009 ISO 5993 : 1979 NATRI HYDROXIT SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG THỦY NGÂN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ KHÔNG NGỌN LỬA Sodium hydroxide for industrial use – Determination of mercury content – Flameless atomic absorption spectrometric method Lời
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8266 : 2009 SILICON XẢM KHE CHO KẾT CẤU XÂY DỰNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT Structural silicone sealants – Specifications Lời nói đầu TCVN 8266:2009 được xây dựng trên cơ sở ASTM C1184. TCVN 8266:2009 do Viện Vật liệu Xây dựng – Bộ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8040:2009 ISO 7465:2007 THANG MÁY VÀ THANG DỊCH VỤ – RAY DẪN HƯỚNG CHO CABIN VÀ ĐỐI TRỌNG – KIỂU CHỮ T Passenger lifts and service lifts – Guide rails for lift cars and counterweights – T-type Lời nói đầu TCVN 8040:2009 hoàn toàn tương đương ISO 7465:2007. TCVN 8040:2009
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7993:2009 EN 13806:2002 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ VẾT – XÁC ĐỊNH THỦY NGÂN BẰNG ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ HƠI-LẠNH (CVAAS) SAU KHI PHÂN HỦY BẰNG ÁP LỰC Foodstuffs – Determination of trace elements – Determination of mercury by cold – vapour atomic absorption spectrometry
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7167 – 3 : 2009 ISO 7296-3:2006 CẦN TRỤC – KÝ HIỆU BẰNG HÌNH VẼ – PHẦN 3: CẦN TRỤC THÁP Cranes – Graphical symbols – Part 3: Tower cranes Lời nói đầu TCVN 7167-3 : 2009 hoàn toàn tương đương ISO 7296-3 : 2006. TCVN 7167-3 : 2009 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-2:2009 EN 81-2 : 1998 THANG MÁY THỦY LỰC – YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT Hydraulic lifts – Safety requirements for the construction and installation Lời nói đầu TCVN 6396-2 : 2009 thay thế TCVN 6396 : 1998. TCVN 6396-2 : 2009 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8270 : 2009 QUY HOẠCH CÂY XANH SỬ DỤNG HẠN CHẾ VÀ CHUYÊN DỤNG TRONG ĐÔ THỊ – TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ Greenery planning for tuntionnal and specific areas in urban – Design standards Lời nói đầu TCVN 8270 : 2009 do Viện Kiến trúc, Quy hoạch Đô thị và Nông
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-14 : 2009 IEC 60745-2-14 : 2006 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-14: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY BÀO Hand-held motor-operated electric tools – Safety – Part 2-14: Particular requirements for planers Lời nói đầu TCVN 7996-2-14:2009 hoàn