TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3804:2009 (ISO 5993 : 1979) VỀ NATRI HYDROXIT SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG THỦY NGÂN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ KHÔNG NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3804 : 2009 ISO 5993 : 1979 NATRI HYDROXIT SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG THỦY NGÂN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ KHÔNG NGỌN LỬA Sodium hydroxide for industrial use – Determination of mercury content – Flameless atomic absorption spectrometric method Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8040:2009 (ISO 7465:2007) VỀ THANG MÁY VÀ THANG DỊCH VỤ – RAY DẪN HƯỚNG CHO CABIN VÀ ĐỐI TRỌNG – KIỂU CHỮ T

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8040:2009 ISO 7465:2007 THANG MÁY VÀ THANG DỊCH VỤ – RAY DẪN HƯỚNG CHO CABIN VÀ ĐỐI TRỌNG – KIỂU CHỮ T Passenger lifts and service lifts – Guide rails for lift cars and counterweights – T-type Lời nói đầu TCVN 8040:2009 hoàn toàn tương đương ISO 7465:2007. TCVN 8040:2009

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7993:2009 (EN 13806:2002) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ VẾT – XÁC ĐỊNH THỦY NGÂN BẰNG ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ HƠI-LẠNH (CVAAS) SAU KHI PHÂN HỦY BẰNG ÁP LỰC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7993:2009 EN 13806:2002 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ VẾT – XÁC ĐỊNH THỦY NGÂN BẰNG ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ HƠI-LẠNH (CVAAS) SAU KHI PHÂN HỦY BẰNG ÁP LỰC Foodstuffs – Determination of trace elements – Determination of mercury by cold – vapour atomic absorption spectrometry

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-14:2009 (IEC 60745-2-14 : 2006) DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-14: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY BÀO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7996-2-14 : 2009 IEC 60745-2-14 : 2006 DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY TRUYỀN ĐỘNG BẰNG ĐỘNG CƠ – AN TOÀN – PHẦN 2-14: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY BÀO Hand-held motor-operated electric tools – Safety – Part 2-14: Particular requirements for planers Lời nói đầu TCVN 7996-2-14:2009 hoàn