TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10925:2015 ISO 9833:1993 DƯA QUẢ TƯƠI – BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN LẠNH Melons – Cold storage and refrigerated transport Lời nói đầu TCVN 10925:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 9833:1993; ISO 9833:1993 đã được rà soát và phê duyệt lại vào năm 2014 với bố cục và nội
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7830 : 2015 MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ KHÔNG ỐNG GIÓ – HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG Non-ducted air conditioners – Energy Efficiency Lời nói đầu TCVN 7830:2015 thay thế TCVN 7830:2012; TCVN 7830:2015 do Tiểu Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC/E1/SC5 Hiệu suất năng lượng của thiết bị lạnh biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10743:2015 CODEX STAN 255-2007 WITH AMENDMENT 2011 NHO QUẢ TƯƠI Table grapes Lời nói đầu TCVN 10743:2015 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 255-2007, Sửa đổi 2011; TCVN 10743:2015 do Cục Chế biến nông lâm thủy sản và Nghề muối biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10834:2015 MÓNG CỌC ỐNG THÉP DẠNG CỌC ĐƠN DÙNG CHO CÔNG TRÌNH CẦU – TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ Steel pipe pile for bridge foundation – Design Specification Lời nói đầu TCVN 10834:2015 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn Bộ Giao thông Vận tải biên soạn, Bộ Giao thông Vận tải đề nghị,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10921:2015 ISO 2295:1974 BƠ QUẢ TƯƠI – HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN Avocados- Guide for storage and transport Lời nói đầu TCVN 10921:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 2295:1974; ISO 2295:1974 đã được rà soát và phê duyệt lại vào năm 2014 với bố cục và nội dung không
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11120:2015 ISO 6228:1980 SẢN PHẨM HÓA HỌC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP CHUNG ĐỂ XÁC ĐỊNH LƯỢNG VẾT CÁC HỢP CHẤT LƯU HUỲNH, TÍNH THEO SULFAT – PHƯƠNG PHÁP KHỬ VÀ CHUẨN ĐỘ Chemical products for industrial use – General method for determination of traces of sulphur
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10804-2:2015 ISO 12789-2:2008 TRƯỜNG BỨC XẠ CHUẨN – TRƯỜNG NƠTRON ĐƯỢC MÔ PHỎNG TẠI NƠI LÀM VIỆC – PHẦN 2: CÁC NGUYÊN TẮC HIỆU CHUẨN LIÊN QUAN ĐẾN ĐẠI LƯỢNG CƠ BẢN Reference radiation fields – Simulated workplace neutron fields – Part 2: Calibration fundamentals related to the basic quantities
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10804-1:2015 ISO 12789-1:2008 TRƯỜNG BỨC XẠ CHUẨN – TRƯỜNG NOTRON ĐƯỢC MÔ PHỎNG TẠI NƠI LÀM VIỆC – PHẦN 1: ĐẶC TRƯNG CỦA TRƯỜNG NƠTRON VÀ PHƯƠNG PHÁP TẠO TRƯỜNG CHUẨN Reference radiation fields – Simulated workplace neutron fields – Part 1: Characteristics and methods of production Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11175:2015 PHỤ GIA THỰC PHẨM – LECITHIN Food additive – Lecithin Lời nói đầu TCVN 11175:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA (2003) Lecithin; TCVN 11175:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11174 : 2015 PHỤ GIA THỰC PHẨM – BUTYL HYSROXYTOLUEN Food additive – Butylated hydroxytoluene Lời nói đầu TCVN 11174:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA (2003) Butylated hydroxytoluene; TCVN 11174:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu