TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10726:2015 CODEX STAN 141-1983, REVISED 2001 WITH AMENDMENT 2014 CACAO DẠNG KHỐI, NHÃO, LỎNG VÀ CACAO DẠNG BÁNH Cocoa (cacao) mass (cocoa/chocolate liquor) and cocoa cake Lời nói đầu TCVN 10726:2015 hoàn toàn tương đương CODEX STAN 141-1983, soát xét 2001 và sửa đổi 2014; TCVN 10726:2015 do Tiểu ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10790:2015 MALT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG α-AMYLASE Malt – Determination of α-amylase content Lời nói đầu TCVN 10790:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn của Hiệp hội Đồ uống châu Âu EBC Method 4.13 (2006) α-Amylase content of malt; TCVN 10790:2015 do Ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10789:2015 MALT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT CHIẾT Malt – Determination of extract content Lời nói đầu TCVN 10789:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn của Hiệp hội Đồ uống châu Âu EBC Method 4.5.1 (2004) Extract of malt: Congress mash; TCVN 10789:2015 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10788:2015 MALT – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG Malt – Determination of moisture content – Gravimetric method Lời nói đầu TCVN 10788:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn của Hiệp hội Đồ uống châu Âu EBC Method 4.2 (2000) Moisture content of malt;
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10787:2015 MALT – LẤY MẪU VÀ CHUẨN BỊ MẪU THỬ Malt – Sampling and preparation of test sample Lời nói đầu TCVN 10787:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 935.25 Sampling of malt và AOAC 935.26 Malt. Preparation of test sample; TCVN 10787:2015 do Ban kỹ thuật tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10653 : 2015 XI MĂNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ĐÔNG CỨNG SỚM BẰNG DỤNG CỤ VICAT Test Method for Early Stiffening of Hydraulic Cement Lời nói đầu TCVN 10653:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo ASTM C451-08 Standard Test Method for Early Stiffening of Hydraulic Cement (Phương pháp tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 10495 : 2015 ISO/TS 28581 : 2012 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH MỘT SỐ CHẤT KHÔNG PHÂN CỰC – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG SẮC KÝ KHÍ KẾT HỢP KHỐI PHỔ Water quality – Determination of selected non-polar substances – Method using gas chromatography with mass spectrometric detection (GC-MS) Lời nói
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10496 : 2015 ISO 28540 : 2011 CHẤT LƯỢNG NƯỚC – XÁC ĐỊNH 16 HYDROCACBON THƠM ĐA VÒNG (PAH) TRONG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG SẮC KÝ KHÍ KẾT HỢP KHỐI PHỔ Water quality- Determination of 16 polycyclic aromatic hydrocarbon (PAH) in water – Method using gas chromatography with mass spectrometric
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10749:2015 EN 599-2:1995 ĐỘ BỀN TỰ NHIÊN CỦA GỖ VÀ CÁC SẢN PHẨM GỖ – TÍNH NĂNG CỦA THUỐC BẢO QUẢN GỖ KHI XÁC ĐỊNH BẰNG PHÉP THỬ SINH HỌC – PHẦN 2: PHÂN NHÓM VÀ GHI NHÃN Durability of wood and wood-based products – Performance of preservatives as determined by
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10041-11:2015 ISO 9073-11:2002 VẬT LIỆU DỆT – PHƯƠNG PHÁP THỬ CHO VẢI KHÔNG DỆT – PHẦN 11: LƯỢNG THÁO CHẠY Textiles – Test methods for nonwovens – Part 11: Run-off Lời nói đầu TCVN 10041-11:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 9073-11:2002. ISO 9073-11:2002 đã được rà soát và phê duyệt lại vào