TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11731:2046 THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HOẠT CHẤT CYROMAZINE Pesticides – Determination of cyromazine content Lời nói đầu TCVN 11731:2016 do Cục Bảo vệ thực vật biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5316:2016 GIÀN DI ĐỘNG TRÊN BIỂN – TRANG BỊ ĐIỆN Mobile offshore units – Electrical installations Lời nói đầu TCVN 5316 : 2016 Giàn di động trên biển – Trang bị điện do Cục Đăng kiểm Việt Nam biên soạn, Bộ Giao thông vận tải đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5315:2016 GIÀN DI ĐỘNG TRÊN BIỂN – HỆ THỐNG MÁY Mobile offshore units – Machinery installations Lời nói đầu TCVN 5315 : 2016 – Giàn di động trên biển – Hệ thống máy do Cục Đăng kiểm Việt Nam biên soạn, Bộ Giao thông vận tải đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5314:2016 GIÀN DI ĐỘNG TRÊN BIỂN – PHÒNG, PHÁT HIỆN VÀ CHỮA CHÁY Mobile offshore units – Fire protection, detection and extinction Lời nói đầu TCVN 5314 : 2016 – Giàn di động trên biển – Phòng, phát hiện và chữa cháy do Cục Đăng kiểm Việt nam biên soạn, Bộ Giao thông
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5319:2016 GIÀN DI ĐỘNG TRÊN BIỂN – TRANG BỊ AN TOÀN Mobile offshore units – Safety equipment Lời nói đầu TCVN 5319: 2016 Giàn di động trên biển – trang bị an toàn do Cục Đăng kiểm Việt Nam biên soạn, Bộ Giao thông vận tải đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5317:2016 GIÀN DI ĐỘNG TRÊN BIỂN – VẬT LIỆU Mobile offshore units – Materials Lời nói đầu TCVN 5317 : 2016 Giàn di động trên biển – Vật liệu do Cục Đăng kiểm Việt Nam biên soạn. Bộ Giao thông vận tải đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5318:2016 GIÀN DI ĐỘNG TRÊN BIỂN – HÀN Mobile offshore units – Welding Lời nói đầu TCVN 5318 : 2016 Giàn di động trên biển – Hàn do Cục Đăng kiểm Việt Nam biên soạn, Bộ Giao thông vận tải đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11479:2016 NƯỚC UỐNG – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA NITƠ VÀ PHOSPHO – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Drinking water – Determination of pesticides residues of nitrogen and phosphorus containing pesticides – Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11479:2016 được xây dựng trên cơ sở tham
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11480:2016 NƯỚC UỐNG – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG SỬ DỤNG DETECTOR UV Drinking water – Determination of pesticides residues – Liquid chromatographic method with ultravilolet detector Lời nói đầu TCVN 11480:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11478:2016 NƯỚC UỐNG – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NHÓM N-METYLCARBAMOLYOXIM VÀ N-METYLCARBAMAT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Drinking water – Determination of pesticides residues of n-metylcarbamolyoximes and n-metylcarbamates – Liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11478:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 991.06 N-Methylcarbamoyloximes