TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11925:2017 ISO 20837:2006 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE (PCR) ĐỂ PHÁT HIỆN VI SINH VẬT GÂY BỆNH TỪ THỰC PHẨM – YÊU CẦU VỀ CHUẨN BỊ MẪU ĐỂ PHÁT HIỆN ĐỊNH TÍNH Microbiology of food and animal feeding stuffs
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12125:2017 ISO 9599:2015 TINH QUẶNG ĐỒNG, CHÌ, KẼM VÀ NIKEN SULFUA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ẨM TRONG MẪU PHÂN TÍCH – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG Copper, lead, zinc and nickel sulfide concentrates – Determination of hygroscopic moisture content of the analysis sample – Gravimetric method Lời nói đầu TCVN 12125:2017 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12130:2017 ISO 13545:2000 TINH QUẶNG CHÌ SULFUA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHÌ – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ EDTA SAU KHI PHÂN HUỶ BẰNG AXIT Lead sulfide contentrates – Determination of lead content – EDTA titration method after acid digestion Lời nói đầu TCVN 12130:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 13545:2000. TCVN 12130:2017 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12129:2017 ISO 13543:2016 TINH QUẶNG ĐỒNG, CHÌ, KẼM VÀ NIKEN SULFUA – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG KIM LOẠI CÓ TRONG LÔ Copper, lead, zinc and nickel sulfide concentrates – Determination of mass of contained metal in a lot Lời nói đầu TCVN 12129:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 13543:2016. TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5858:2017 PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ Gemstones- Testing absorption spectrum Lời nói đầu TCVN 5858:2017 thay thế TCVN 5858:1994. TCVN 5858:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 174, Đồ trang sức biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5857:2017 ĐÁ QUÝ – PHƯƠNG PHÁP ĐO CHIẾT SUẤT Gemstones- Testing refractive index Lời nói đầu TCVN 5857:2017 thay thế TCVN 5857:1994. TCVN 5857:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 174, Đồ trang sức biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5855:2017 ĐÁ QUÝ – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Gemstones – Terminology and classification Lời nói đầu TCVN 5855:2017 thay thế TCVN 5856:1994. TCVN 5855:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 174, Đồ trang sức biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5544:2017 ISO 8653:2016 ĐỒ TRANG SỨC – CỠ NHẪN – ĐỊNH NGHĨA, PHÉP ĐO VÀ KÝ HIỆU Jewellery – Ring-sezi – Definition, measurement and designation Lời nói đầu TCVN 5544: 2017 thay thế TCVN 5544:1991. TCVN 5544: 2017 hoàn toàn tương đương ISO 8653:2016. TCVN 5544: 2017 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9875:2017 ISO 11426:2014 ĐỒ TRANG SỨC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VÀNG TRONG HỢP KIM VÀNG TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP CUPEL HÓA (HỎA LUYỆN) Jewellery – Determination of gold in gold jewellery alloys – Cupellation method (fire assay) Lời nói đầu TCVN 9875:2017 thay thế TCVN 9875:2013 (ISO 11426:1997).
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5856:2017 ĐÁ QUÝ – PHƯƠNG PHÁP CÂN THỦY TĨNH XÁC ĐỊNH TỶ TRỌNG Gemstones – Hydrostatic weighing method for testing specific gravity Lời nói đầu TCVN 5856:2017 thay thế TCVN 5856:1994. TCVN 5856:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 174, Đồ trang sức biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn