TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11889:2017 VỀ GẠO THƠM TRẮNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11889:2017 GẠO THƠM TRẮNG Aromatic milled rice   Lời nói đầu TCVN 11889:2017 do Cục Chế biến và Phát triển thị trường Nông sản biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11892-1:2017 VỀ THỰC HÀNH NÔNG NGHIỆP TỐT (VIETGAP) – PHẦN 1: TRỒNG TRỌT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11892-1:2017 THỰC HÀNH NÔNG NGHIỆP TỐT (VIETGAP) – PHẦN 1: TRỒNG TRỌT Good agricultural practices (Vietgap) – Part 1: Crop production   Lời nói đầu TCVN 11892-1:2017 do Cục Trồng trọt biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11041-1:2017 VỀ NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG ĐỐI VỚI SẢN XUẤT, CHẾ BIẾN, GHI NHÃN SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11041-1:2017 NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG ĐỐI VỚI SẢN XUẤT, CHẾ BIẾN, GHI NHÃN SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ Organic agriculture – Part 1: General requirement for production, processing, labelling of products from organic agriculture   Lời nói đầu TCVN 11041-1:2017 thay thế TCVN 11041:2015 (GL

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11898:2017 (EN 12149:1998) VỀ VẬT LIỆU DÁN TƯỜNG DẠNG CUỘN – XÁC ĐỊNH MỨC THÔI NHIỄM CỦA CÁC KIM LOẠI NẶNG VÀ MỘT SỐ NGUYÊN TỐ KHÁC, HÀM LƯỢNG MONOME VINYL CLORUA VÀ FORMALDEHYT PHÁT TÁN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11898:2017 EN 12149:1998 VẬT LIỆU DÁN TƯỜNG DẠNG CUỘN – XÁC ĐỊNH MỨC THÔI NHIỄM CỦA CÁC KIM LOẠI NẶNG VÀ MỘT SỐ NGUYÊN TỐ KHÁC, HÀM LƯỢNG MONOME VINYL CLORUA VÀ FORMALDEHYT PHÁT TÁN Wallcoverings in roll form – Determination of migration of heavy metals and certain other elements,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11895:2017 (EN 235:2002) VỀ VẬT LIỆU DÁN TƯỜNG – THUẬT NGỮ VÀ KÝ HIỆU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11895:2017 EN 235:2002 VẬT LIỆU DÁN TƯỜNG – THUẬT NGỮ VÀ KÝ HIỆU Wallcoverings – Vocabulary and symbols Lời nói đầu TCVN 11895:2017 hoàn toàn tương đương với EN 235:2002, Wallcoverings – Vocabulary and symbols. TCVN 11895:2017 do Viện Vật liệu xây dựng – Bộ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo