TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11890:2017 QUY PHẠM THỰC HÀNH ĐỐI VỚI XAY XÁT GẠO Code of practices for rice mill Lời nói đầu TCVN 11890:2017 do Cục Chế biến và Phát triển thị trường Nông sản biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11889:2017 GẠO THƠM TRẮNG Aromatic milled rice Lời nói đầu TCVN 11889:2017 do Cục Chế biến và Phát triển thị trường Nông sản biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11892-1:2017 THỰC HÀNH NÔNG NGHIỆP TỐT (VIETGAP) – PHẦN 1: TRỒNG TRỌT Good agricultural practices (Vietgap) – Part 1: Crop production Lời nói đầu TCVN 11892-1:2017 do Cục Trồng trọt biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11041-1:2017 NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG ĐỐI VỚI SẢN XUẤT, CHẾ BIẾN, GHI NHÃN SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ Organic agriculture – Part 1: General requirement for production, processing, labelling of products from organic agriculture Lời nói đầu TCVN 11041-1:2017 thay thế TCVN 11041:2015 (GL
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11041-3:2017 NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ – PHẦN 3: CHĂN NUÔI HỮU CƠ Organic agriculture – Part 3: Organic livestock Mục lục Lời nói đầu 1 Phạm vi áp dụng 2 Tài liệu viện dẫn 3 Thuật ngữ và định nghĩa 4 Nguyên tắc 5 Các yêu cầu 5.1 Chăn nuôi 5.1.1 Khu vực sản
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11898:2017 EN 12149:1998 VẬT LIỆU DÁN TƯỜNG DẠNG CUỘN – XÁC ĐỊNH MỨC THÔI NHIỄM CỦA CÁC KIM LOẠI NẶNG VÀ MỘT SỐ NGUYÊN TỐ KHÁC, HÀM LƯỢNG MONOME VINYL CLORUA VÀ FORMALDEHYT PHÁT TÁN Wallcoverings in roll form – Determination of migration of heavy metals and certain other elements,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11041-2:2017 NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ – PHẦN 2: TRỒNG TRỌT HỮU CƠ Organic agriculture – Part 2: Organic crops Lời nói đầu TCVN 11041-2:2017 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F3/SC1 Sản phẩm nông nghiệp hữu cơ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11895:2017 EN 235:2002 VẬT LIỆU DÁN TƯỜNG – THUẬT NGỮ VÀ KÝ HIỆU Wallcoverings – Vocabulary and symbols Lời nói đầu TCVN 11895:2017 hoàn toàn tương đương với EN 235:2002, Wallcoverings – Vocabulary and symbols. TCVN 11895:2017 do Viện Vật liệu xây dựng – Bộ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12040:2017 MƯƠNG BÊ TÔNG CỐT SỢI THÀNH MỎNG ĐÚC SẴN Precast thin wall fiber reinforced concrete channels Lời nói đầu TCVN 12040:2017 do Hội Bê tông Việt Nam biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11839:2017 HỆ BẢO VỆ BỀ MẶT BÊ TÔNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Surface protection systems for concrete – Specifications and test methods Lời nói đầu TCVN 11839:2017 biên soạn trên cơ sở tiêu chuẩn EN 1504-02 Products and systems for the protection and repair of concrete