TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 12366:2018 ISO 11999-3:2015 PHƯƠNG TIỆN BẢO VỆ CÁ NHÂN CHO NGƯỜI CHỮA CHÁY – QUẦN ÁO CHỐNG NÓNG VÀ CHỐNG CHÁY TẠI CÁC CÔNG TRÌNH – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ PPE for Firefighters – Test methods and requirements for PPE used by firefighters who are at
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 12367:2018 PHƯƠNG TIỆN BẢO VỆ CÁ NHÂN CHO NGƯỜI CHỮA CHÁY – ỦNG CHỮA CHÁY- YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ PPE for Firefighters – Firefighting Footwear – Technical requirements and testing methods Lời nói đầu TCVN 12367:2018 được xây dựng dựa trên cơ sở tham khảo tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12314-1:2018 CHỮA CHÁY – BÌNH CHỮA CHÁY TỰ ĐỘNG KÍCH HOẠT – PHẦN 1: BÌNH BỘT LOẠI TREO Fire fighting – Automatic diffusion fire extinguishers – Part 1: Hanging type dry powder fire extinguishers Lời nói đầu TCVN 12314-1:2018 do Cục Cảnh sát phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12548:2018 ISO 13443:1996 KHÍ THIÊN NHIÊN – ĐIỀU KIỆN QUY CHIẾU TIÊU CHUẨN Natural gas – Standard reference conditions Lời nói đầu TCVN 12548:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 13443:1996. TCVN 12548:2018 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC193 Sản phẩm khi biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11777-8:2018 ISO/IEC 15444-8:2007 WITH AMENDMENT 1:2008 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – HỆ THỐNG MÃ HÓA HÌNH ẢNH JPEG 2000 – BẢO MẬT JPEG 2000 Information technology – JPEG 2000 image coding system – Security issues for JPEG 2000 codestreams Lời nói đầu TCVN 11777-8:2018 hoàn toàn tương đương ISO/IEC-15444-8:2007 (và
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11777-2:2018 ISO/IEC 15444-2:2004 WITH AMENDMENT 2:2006 WITH AMENDMENT 3:2015 WITH AMENDMENT 4:2015 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – HỆ THỐNG MÃ HÓA ẢNH JPEG 2000 – PHẦN MỞ RỘNG Information technology – JPEG 2000 image coding system – Extensions Mục lục 1 Phạm vi áp dụng 2 Tài liệu viện dẫn 3 Thuật ngữ và
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12294:2018 ISO 28590:2017 QUY TRÌNH LẤY MẪU ĐỂ KIỂM TRA ĐỊNH TÍNH – GIỚI THIỆU BỘ TIÊU CHUẨN TCVN 7790 (ISO 2859) VỀ LẤY MẪU ĐỂ KIỂM TRA ĐỊNH TÍNH Sampling procedures for inspection by attributes – Introduction to the ISO 2859 series of standards for sampling for inspection by
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10524:2018 ISO 4081:2016 ỐNG MỀM VÀ HỆ ỐNG CAO SU DÙNG TRONG HỆ THỐNG LÀM MÁT ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – YÊU CẦU KỸ THUẬT Rubber hoses and tubing for cooling systems for internal-combustion engines – Specification Lời nói đầu TCVN 10524:2018 thay thế TCVN 10524:2014. TCVN 10524:2018 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12423:2018 ISO 11424:2017 ỐNG MỀM VÀ HỆ ỐNG CAO SU DÙNG CHO HỆ THỐNG KHÔNG KHÍ VÀ CHÂN KHÔNG CỦA ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG – YÊU CẦU KỸ THUẬT Rubber hoses and tubing for air and vacuum systems for internal-combustion engines – Specification Lời nói đầu TCVN 12423:2018 hoàn toàn tương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12421:2018 ISO 6803:2017 ỐNG MỀM VÀ CỤM ỐNG CAO SU HOẶC CHẤT DẺO – THỬ NGHIỆM XUNG ÁP-THỦY LỰC KHÔNG UỐN Rubber or plastics hoses and hose assemblies – Hydraulic-pressure impulse test without flexing Lời nói đầu TCVN 12421:2018 hoàn toàn tương đương với ISO 6803:2017. TCVN 12421:2018 do Ban kỹ thuật