TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12606:2019 ISO 12824:2016 SỮA ONG CHÚA – CÁC YÊU CẦU Royal jelly – Specifications Lời nói đầu TCVN 12606:2019 hoàn toàn tương đương với ISO 12824:2016; TCVN 12606:2019 do Cục Chăn nuôi biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12443:2018 SỮA ĐẬU NÀNH Soybean milk Lời nói đầu TCVN 12443:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F6 Dinh dưỡng và thức ăn kiêng biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố. SỮA ĐẬU NÀNH Soybean milk
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-41:2018 EN 81-41:2010 YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THANG MÁY – THANG MÁY ĐẶC BIỆT CHỞ NGƯỜI VÀ CHỞ HÀNG – PHẦN 41: SÀN NÂNG VẬN CHUYỂN THEO PHƯƠNG THẲNG ĐỨNG DÀNH CHO NGƯỜI BỊ SUY GIẢM KHẢ NĂNG VẬN ĐỘNG Safety rules for the
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6396-40:2018 EN 81-40:2008 YÊU CẦU AN TOÀN VỀ CẤU TẠO VÀ LẮP ĐẶT THANG MÁY – THANG MÁY ĐẶC BIỆT CHỞ NGƯỜI VÀ HÀNG – PHẦN 40: THANG MÁY LEO CẦU THANG VÀ SÀN NÂNG VẬN CHUYỂN THEO PHƯƠNG NGHIÊNG DÀNH CHO NGƯỜI BỊ SUY GIẢM KHẢ NĂNG VẬN ĐỘNG
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7405:2018 SỮA TƯƠI NGUYÊN LIỆU Raw fresh milk Lời nói đầu TCVN 7405:2018 thay thế TCVN 7405:2009; TCVN 7405:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7979:2018 CODEX STAN 207-1999 WITH AMENDMENT 2018 SỮA BỘT VÀ CREAM BỘT Milk powders and cream powder Lời nói đầu TCVN 7979:2018 thay thế TCVN 7979:2013; TCVN 7979:2018 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 207-1999, sửa đổi năm 2018; TCVN 7979:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12154:2018 ISO/TS 19129:2009 THÔNG TIN ĐỊA LÝ – KHUNG DỮ LIỆU ẢNH, Ô LƯỚI VÀ PHỦ Geographic information – Imagery, gridded and coverage data framework Lời nói đầu TCVN 12154:2018 hoàn toàn tương đương ISO/TS 19129:2009 – Geographic information – Imagery, gridded and coverage data framework. TCVN 12154:2018 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12111:2018 MÓNG CỌC VÍT CÓ CÁNH ĐƠN Ở MŨI – YÊU CẦU THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU Bottom single blade steel rotation pile foundation – Construction and acceptance MỤC LỤC 1 Phạm vi áp dụng 2 Tài liệu viện dẫn 3 Thuật ngữ và định nghĩa 4 Quy định chung 4.1 Tổng quát 4.2 Đặc điểm
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10527:2018 ISO 1658:2015 CAO SU THIÊN NHIÊN (NR) – QUY TRÌNH ĐÁNH GIÁ Natural rubber (NR) – Evaluation procedure Lời nói đầu TCVN 10527:2018 thay thế TCVN 10527:2014. TCVN 10527:2018 hoàn toàn tương đương ISO 1658:2015. TCVN 10527:2018 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC45 Cao su và sản phẩm cao su biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1597-1:2018 ISO 34-1:2015 CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN XÉ RÁCH – PHẦN 1: MẪU THỬ DẠNG QUẦN, GÓC VÀ CONG LƯỠI LIỀM Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of tear strength – Part 1: Trouser, angle and crescent test pieces Lời nói đầu