TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9905 : 2014 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – YÊU CẦU THIẾT KẾ KẾT CẤU THEO ĐỘ TIN CẬY Hydraulic structures – Design reliability requirements 1. Phạm vi áp dụng 1.1. Tiêu chuẩn này quy định các nguyên tắc, yêu cầu kỹ thuật khi thiết kế kết cấu công trình thủy lợi
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10881:2015 ISO 11512:1995 MÁY LÂM NGHIỆP – MÁY CHUYÊN DỤNG CHẠY XÍCH – CHỈ TIÊU TÍNH NĂNG CHO HỆ THỐNG PHANH Machinery for forestry – Tracked special machines – Performance criteria for brake systems Lời nói đầu TCVN 10881:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 11512:1995. TCVN 10881:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10596:2015 THIẾT BỊ KHAI THÁC THỦY SẢN – VÀNG CÂU – THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC CƠ BẢN Fishing gears – Longliners – Basic dimensional parameters Lời nói đầu TCVN 10596: 2015 do Vụ Khai thác Thủy sản biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10880:2015 ISO 8334:2007 MÁY LÂM NGHIỆP – CƯA XÍCH CẦM TAY – XÁC ĐỊNH ĐỘ CÂN BẰNG VÀ MOMEN GIỮ CỰC ĐẠI Forestry machinery – Portable chain-saws – Determination of balance and maximum holding moment Lời nói đầu TCVN 10880:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 8334:2007. TCVN 10880:2015 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10811:2015 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG OLAQUINDOX – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Animal feeding stuffs – Determination of olaquindox content – High performance liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 10811:2015 được xây dựng dựa theo Commission Regulation (EC) No. 152/2009; TCVN 10811:2015 do Trung tâm
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10810:2015 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DICLAZURIL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Animal feeding stuffs – Determination of diclazuril content – High performance liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 10810:2015 được xây dựng dựa theo Commission Regulation (EC) No. 152/2009; TCVN 10810:2015
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10809:2015 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG METHYL BENZOQUATE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Animal feeding stuffs – Determination of methyl benzoquate content – High performance liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 10809:2015 được xây dựng dựa theo Commission Regulation (EC) No. 152/2009; TCVN 10809:2015
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10872:2015 ISO 6534:2007 WITH AMENDMENT 1:2012 MÁY LÂM NGHIỆP – BỘ PHẬN BẢO VỆ TAY CỦA CƯA XÍCH CẦM TAY. ĐỘ BỀN CƠ HỌC Forestry machinery – Portable chain-saw hand-guards – Mechanical strength Lời nói đầu TCVN 10872:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6534:2007 và Amendment 1:2012. TCVN 10872:2015 Do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10877:2015 ISO 7918:1995 MÁY LÂM NGHIỆP – MÁY CẮT BỤI CÂY VÀ MÁY CẮT CỎ CẦM TAY – KÍCH THƯỚC CỦA TẤM CHẮN BẢO VỆ BỘ PHẬN CẮT Forestry machinery – Portable brush-cutters and grass-trimmers – Cutting attachment guard dimensions Lời nói đầu TCVN 10877:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 7918:1995. TCVN 10877:2015 do
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10875:2015 ISO 7914:2002 WITH AMENDMENT 1:2012 MÁY LÂM NGHIỆP – CƯA XÍCH CẦM TAY – KHE HỞ VÀ CÁC KÍCH THƯỚC TỐI THIỂU CỦA TAY CẦM Forestry machinery – Portable chain-saws – Minimum handle clearance and sizes Lời nói đầu TCVN 10875:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 7914:2002 và Amendment