TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10956-3:2017 HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – ĐO DÒNG BẰNG HỆ THỐNG ĐO KIỂU ĐIỆN TỬ – PHẦN 3: PHÉP ĐO SUY LUẬN KHỐI LƯỢNG Guidelines for petroleum measurement – Flow measurement using electronic metering systems – Part 3: Inferred mass Lời nói đầu TCVN 10956-3:2017 được xây dựng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6820:2015 XI MĂNG POÓC LĂNG CHỨA BARI – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH HÓA HỌC Porland cement containing barium – Test methods for chemical analysis Lời nói đầu TCVN 6820:2015 thay thế TCVN 6820:2001 TCVN 6820:2015 do Viện Vật liệu Xây dựng – Bộ Xây dựng biên soạn. Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11272:2015 ISO 10957:2009 THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU – CHỈ SỐ BẢN NHẠC TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ (ISMN) Information and documentation – International standard music number (ISMN) Lời nói đầu TCVN 11272:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 10957:2009; TCVN 11272:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 46 Thông
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6758:2015 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – KÍNH AN TOÀN VÀ VẬT LIỆU KÍNH AN TOÀN – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU Road vehicles – Safety glazing and glazing material – Requirements and test methods in type approval Lời nói đầu TCVN 6758:2015 thay
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11412:2016 CODEX STAN 240-2003 SẢN PHẨM DỪA DẠNG LỎNG – NƯỚC CỐT DỪA VÀ CREAM DỪA Aqueous coconut products – Coconut milk and coconut cream Lời nói đầu TCVN 11412:2016 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 240-2003; TCVN 11412:2016 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn, Tổng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7447-4-42:2015 IEC 60364-4-42:2010 HỆ THỐNG LẮP ĐẶT ĐIỆN HẠ ÁP – PHẦN 4-42: BẢO VỆ AN TOÀN – BẢO VỆ CHỐNG CÁC ẢNH HƯỞNG VỀ NHIỆT Low-voltage electrical installations – Part 4-42: Protection for safety – Protection against thermal effects Lời nói đầu TCVN 7447-4-42:2015 thay thế TCVN 7447-4-42:2005; TCVN
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 9632:2016 CAC/GL 21-1997, REVISED 2013 NGUYÊN TẮC THIẾT LẬP VÀ ÁP DỤNG CÁC TIÊU CHÍ VI SINH ĐỐI VỚI THỰC PHẨM Principles and guidelines for the establishment and application of microbiological criteria related to food Lời nói đầu TCVN 9632:2016 thay thế TCVN 9632:2013; TCVN 9632:2016 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6099-2:2016 IEC 60060-2:2010 KỸ THUẬT THỬ NGHIỆM ĐIỆN ÁP CAO – PHẦN 2: HỆ THỐNG ĐO High-voltage test technidues – Part 2: Measuring systems Lời nói đầu TCVN 6099-2:2016 thay thế TCVN 6099-2:2007; TCVN 6099-2:2016 hoàn toàn tương đương với IEC 60060-2:2010; TCVN 6099-2:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6099-1:2016 IEC 60060-1:2010 KỸ THUẬT THỬ NGHIỆM ĐIỆN ÁP CAO – PHẦN 1: ĐỊNH NGHĨA CHUNG VÀ YÊU CẦU THỬ NGHIỆM High-voltage test techniques – Part 1: General definitions and test requirements Lời nói đầu TCVN 6099-1:2016 thay thế TCVN 6099-1:2007; TCVN 6099-1:2016 hoàn toàn tương đương với IEC 60060-1:2010; TCVN
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11570-2:2016 GIỐNG CÂY LÂM NGHIỆP – CÂY GIỐNG KEO -PHẦN 2: KEO LAI Forest cultivar – Acacia plant – Part 2: Acacia hybrid 1 Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng đối với cây giống lai giữa Keo tai tượng (Acacia mangium Willd.) với Keo lá tràm (Acacia auriculiformis A.Cunn ex