TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 50006:2016 ISO 50006:2014 HỆ THỐNG QUẢN LÝ NĂNG LƯỢNG – ĐO HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG SỬ DỤNG ĐƯỜNG CƠ SỞ NĂNG LƯỢNG (EnB) VÀ CHỈ SỐ HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG (EnPI) – NGUYÊN TẮC CHUNG VÀ HƯỚNG DẪN Energy management systems – Measuring energy performance using energy baselines (EnB)
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 50004:2016 ISO 50004:2014 HỆ THỐNG QUẢN LÝ NĂNG LƯỢNG – HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG, DUY TRÌ VÀ CẢI TIẾN HỆ THỐNG QUẢN LÝ NĂNG LƯỢNG Energy management systems – Guidance for the implementation, maintenance and improvement of an energy management system Mục lục Lời nói đầu Lời giới thiệu 1 Phạm vi áp dụng 2 Tài
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11584:2016 ISO 17494:2001 CHẤT CHIẾT THƠM, CHẤT THƠM THỰC PHẨM VÀ MỸ PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ETANOL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ TRÊN CỘT MAO QUẢN VÀ CỘT NHỒI Aromatic extracts, flavouring and perfuming compounds –– Determination of ethanol content – Gas chromatographic method on packed and capillary columns Lời
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11607-2:2016 ISO 14680-2:2000 SƠN VÀ VECNI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BỘT MÀU – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP TRO HÓA Paints and varnishes – Determination of pigment content – Part 2: Ashing method Lời nói đầu TCVN 11607-2:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 14680-2:2000 TCVN 11607-2:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC35 Sơn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11384:2016 PHÔI THÉP DÙNG ĐỂ CÁN NÓNG Semi-finished steel products for hot rolling Lời nói đầu TCVN 11384:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 17 Thép biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố. PHÔI THÉP
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10759-4:2016 ISO 11665-4:2012 ĐO HOẠT ĐỘ PHÓNG XẠ TRONG MÔI TRƯỜNG – KHÔNG KHÍ: RADON-222 – PHẦN 4: PHƯƠNG PHÁP ĐO TÍCH HỢP ĐỂ XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ HOẠT ĐỘ TRUNG BÌNH VỚI VIỆC LẤY MẪU THỤ ĐỘNG VÀ PHÂN TÍCH TRỄ Measurement of radioactivity in the environment – Air:
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11243:2016 THÉP THANH DỰ ỨNG LỰC – PHƯƠNG PHÁP THỬ KÉO ĐỒNG BỘ Prestressed steel bars – Test method for pull of synchronic system Lời nói đầu TCVN 11243: 2016 do Viện Khoa học và Công nghệ Giao thông vận tải biên soạn, Bộ Giao thông vận tải đề nghị, Tổng cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11301:2016 MẠNG TRUY CẬP QUANG THỤ ĐỘNG GPON – LỚP TIỆN ÍCH TRUYỀN TẢI VẬT LÝ Passive optical network gpon – Physical media dependent layer Lời nói đầu TCVN 11301:2016 được xây dựng trên cơ sở khuyến nghị ITU-T Rec. G.984.2 (03/2003) và các bổ sung G.984.2 Amendment 1 (02/2006), G.984.2 Amendment
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11300:2016 KÊNH THUÊ RIÊNG ETHERNET ĐIỂM-ĐIỂM – YÊU CẦU TRUYỀN TẢI Point-to-point ethernet leased lines – Transportation requirements Lời nói đầu TCVN 11300:2016 được xây dựng trên cơ sở các tiêu chuẩn MEF 23.1, MEF 14 của Metro Ethernet Forum. TCVN 11300:2016 do Viện Khoa học Kỹ thuật Bưu điện biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11348:2016 GIẢI PHẪU GỖ – CÂY HẠT TRẦN – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Work anatomy – Gymnosperms – Terms and definitions Lời nói đầu TCVN 11348: 2016 do Viện Nghiên cứu Công nghiệp rừng – Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông