TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11349:2016 GIẢI PHẪU GỖ – CÂY HẠT KÍN – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Wood anatomy – Angiosperms – Terms and definitions Lời nói đầu TCVN 11349:2016 do Viện Nghiên cứu Công nghiệp rừng – Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11615:2016 ISO 10376:2011 BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH PHẦN KHỐI LƯỢNG BỘT MỊN Pulps – Determination of mass fraction of fines Lời nói đầu TCVN 11615:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 10376:2011. ISO 10376:2011 đã được rà soát và phê duyệt lại vào năm 2016 với bố cục và nội
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11616:2016 GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ TRẮNG CIE, D65/10° (ÁNH SÁNG BAN NGÀY NGOÀI TRỜI) Paper and board – Determination of cie whiteness, D65/10° (outdoor daylight) Lời nói đầu TCVN 11616:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo ISO/FDIS 11475:2016. TCVN 11616:2016 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11620-3:2016 ISO 16532-3:2010 GIẤY VÀ CÁC TÔNG – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỐNG THẤM DẦU MỠ – PHẦN 3: PHÉP THỬ BẰNG DẦU THÔNG ĐỐI VỚI CÁC LỖ TRỐNG TRONG GIẤY BÓNG MỜ VÀ GIẤY CHỐNG THẤM DẦU MỠ Paper and board – Determination of grease resistance – Part 3: Turpentine test
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11672:2016 SỮA CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH – XÁC ĐỊNH VITAMIN C (AXIT ASCORBIC DẠNG KHỬ) – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ BẰNG 2,6- DICHLOROINDOPHENOL Infant formula and adult nutritionals – Determination of vitamin A – by normal phase high performance liquid chromatography method (UPLC) and UV detection Lời nói đầu TCVN 11672:2016 được xây dựng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11678:2016 PHOMAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CANXI, MAGIE VÀ PHOSPHO – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU Cheese – Determination of calcium, mangnesium and phosphorus contents – Atomic absorption spectrophotometric and colorimetric methods Lời nói đầu TCVN 11678:2016 được xây dựng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11672:2016 SỮA CÔNG THỨC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH – XÁC ĐỊNH VITAMIN C (AXIT ASCORBIC DẠNG KHỬ) – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ BẰNG 2,6- DICHLOROINDOPHENOL Infant formula and adult nutritionals – Determination of vitamin A – by normal phase high performance liquid chromatography method (UPLC) and UV detection Lời nói đầu TCVN 11672:2016 được xây dựng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11614:2016 ISO 3260:2015 BỘT GIẤY – XÁC ĐỊNH MỨC TIÊU THỤ CLO (MỨC ĐỘ KHỬ LOẠI LIGNIN) Pulps – Determination of chlorine consumption (Degree of delignification) Lời nói đầu TCVN 11614:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 3260:2015 TCVN 11614:2016 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC6 Giấy và sản phẩm giấy biên
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11698-1:2016 ISO 20282-1:2006 TÍNH DỄ VẬN HÀNH CỦA CÁC SẢN PHẨM HÀNG NGÀY – PHẦN 1: YÊU CẦU THIẾT KẾ ĐỐI VỚI TÌNH HUỐNG SỬ DỤNG VÀ ĐẶC TÍNH NGƯỜI SỬ DỤNG Ease of operation of everyday products – Part 1: Design requirements for context of use and user characteristics
TCVN 11689-4:2016 ISO/IEC 14443-4:2016 THẺ ĐỊNH DANH – THẺ MẠCH TÍCH HỢP KHÔNG TIẾP XÚC – THẺ CẢM ỨNG – PHẦN 4: GIAO THỨC TRUYỀN DẪN Identification cards – Contactless integrated circuit cards – Proximity cards – Part 4: Transmission protocol Lời nói đầu TCVN 11689-4:2016 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 14443-4:2016. TCVN 11689-4:2016 do Tiểu Ban kỹ