TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11529:2016 ISO 10547:2009 DÂY XƠ POLYESTE – CẤU TẠO DÂY BỆN HAI LỚP Polyester fibre ropes – Double braid construction Lời nói đầu TCVN 11529:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 10547:2009. ISO 10547:2009 đã được rà soát và phê duyệt lại vào năm 2015 với bố cục và nội
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11541-2:2016 ISO 7482-2:1999 DA DÊ NGUYÊN LIỆU – PHẦN 2: HƯỚNG DẪN PHÂN LOẠI THEO KHỐI LƯỢNG VÀ KÍCH CỠ Raw goat skins – Part 2: Guidelines for grading on the basis of mass and size Lời nói đầu TCVN 11541-2:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 7482-2:1999. ISO 7482-2:1999 đã được rà soát và
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11540-2:2016 ISO 4683-2:1999 DA CỪU NGUYÊN LIỆU – PHẦN 2: ĐỊNH DANH VÀ PHÂN VÙNG DA Raw sheep skins – Part 2: Designation and presentation Lời nói đầu TCVN 11540-2:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 4683-2:1999. ISO 4683-2:1999 đã được rà soát và phê duyệt lại năm 2016 với bố cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11542:2016 ISO 11396:2012 DA CÁ SẤU – PHÂN VÙNG DA, MÔ TẢ CÁC KHUYẾT TẬT, PHÂN LOẠI THEO KHUYẾT TẬT, KÍCH THƯỚC (CHIỀU DÀI) VÀ NGUỒN GỐC Crocodile skins – Presentation, description of defects, grading on the basis of defects, size (length) and origin Lời nói đầu TCVN 11542:2016 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11772:2016 ISO 379:1980 THIẾT BỊ THỂ DỤC – XÀ ĐƠN Gymnastic equipment – Horizontal bar Lời nói đầu TCVN 11772:2016 hoàn toàn tương đương ISO 379:1980. TCVN 11772:2016 do Trường Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng biên soạn, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11771:2016 IEC 378:1980 THIẾT BỊ THỂ DỤC – XÀ KÉP Gymnastic equipment – Parallel bars Lời nói đầu TCVN 11771:2016 hoàn toàn tương đương ISO 378:1980. TCVN 11771:2016 do Trường Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng biên soạn, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8273-2:2016 ISO 7967-2:2010 ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG KIỂU PÍT TÔNG – THUẬT NGỮ VỀ CÁC BỘ PHẬN VÀ HỆ THỐNG – PHẦN 2: CƠ CẤU CHUYỂN ĐỘNG CHÍNH Reciprocating internal combustion engines – Vocabulary of components and systems – Part 2: Main running gear Lời nói đầu TCVN 8273-2:2016
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11581:2016 ISO 4720:2009 TINH DẦU – TÊN GỌI Essential oils – Nomenclature Lời nói đầu TCVN 11581:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 4720:2009; TCVN 11581:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11492:2016 THỰC PHẨM CÓ NGUỒN GỐC THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH GLYPHOSATE VÀ AXIT AMINOMETHYLPHOSPHONIC (AMPA) – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Foods of plant origin – Determination of glyphosate and aminomethylphosphonic (AMPA) – Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11492:2016 được xây dựng trên cơ sở tham
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11389:2016 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – TOA XE XI TÉC – YÊU CẦU CHẾ TẠO VÀ THỬ NGHIỆM Railway vehicles – Tank wagons – Manufacturing requirements and test methods Mục lục Lời nói đầu 1 Phạm vi áp dụng 2 Tài liệu viện dẫn 3 Thuật ngữ và định nghĩa 4 Yêu