TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10876:2015 ISO 7915:1991 MÁY LÂM NGHIỆP – CƯA XÍCH CẦM TAY – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN CỦA TAY CẦM Forestry machinery – Portable chain-saws – Determination of handle strength Lời nói đầu TCVN 10876:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 7915:1991. TCVN 10876:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC23 Máy kéo
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10915 : 2015 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KẼM – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ Foodstuffs – Determination of zinc content – Atomic absorption spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 10915:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 969.32 Zinc in Food. Atomic Absorption Spectrophotometric
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11249:2015 ISO 6531:2008 MÁY LÂM NGHIỆP – CƯA XÍCH CẦM TAY – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Machinery for forestry – Portable chain-saws – Vocabulary Lời nói đầu TCVN 11249:2015 hoàn toàn tương đương ISO 6531:2008. TCVN 11249:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 23, Máy kéo và máy
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4778:2015 ISO 23499:2013 THAN – XÁC ĐỊNH TỶ KHỐI DÙNG CHO LÒ LUYỆN CỐC Coal – Determination of bulk density for the use in charging of coke ovens Lời nói đầu TCVN 4778:2015 thay thế TCVN 4778:2009 TCVN 4778:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 23499:2013. TCVN 4778:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc
TCVN 10778: 2015 HỒ CHỨA – XÁC ĐỊNH CÁC MỰC NƯỚC ĐẶC TRƯNG Reservoirs – Determination of specific water levels Mục lục Lời nói đầu 1 Phạm vi áp dụng 2 Tài liệu viện dẫn 3 Thuật ngữ và định nghĩa 4 Phân cấp và phân loại hồ chứa 5 Yêu cầu về tài
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10773-1:2015 ISO 7175-1:1997 CŨI VÀ CŨI GẤP DÀNH CHO TRẺ SỬ DỤNG TẠI GIA ĐÌNH – PHẦN 1: YÊU CẦU AN TOÀN Children‘s cots and folding cots for domestic use – Part 1: Safety requirements Lời nói đầu TCVN 10773-1:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 7175-1:1997. ISO 7175-1:1997 đã được rà
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10773-2:2015 ISO 7175-2:1997 CŨI VÀ CŨI GẤP DÀNH CHO TRẺ SỬ DỤNG TẠI GIA ĐÌNH – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP THỬ Children’s cots and folding cots for domestic use – Part 2: Test methods Lời nói đầu TCVN 10773-2:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 7175-2:1997. ISO 7175-2:1997 đã được rà soát
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11250:2015 ISO 7112:2008 MÁY LÂM NGHIỆP – MÁY CẮT BỤI CÂY VÀ MÁY CẮT CỎ CẦM TAY – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Machinery for forestry – Portable brush-cutters and grass-trimmers – Vocabulary Lời nói đầu TCVN 11250:2015 hoàn toàn tương đương ISO 7112:2008. TCVN 11250:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11210:2015 ISO 17715:2013 BỘT MÌ (TRITICUM AESTIVUM L.) – XÁC ĐỊNH TINH BỘT HƯ HỎNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO AMPE Flour from wheat (Triticum aestivum L.) – Amperometric method for starch damage measurement Lời nói đầu TCVN 11210:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 17715:2013; TCVN 11210:2015 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11211:2015 ISO 17718:2013 BỘT MÌ (TRITICUM AESTIVUM L.) – XÁC ĐỊNH TÍNH LƯU BIẾN DƯỚI DẠNG HÀM SỐ CỦA QUÁ TRÌNH NHÀO TRỘN VÀ SỰ GIA TĂNG NHIỆT ĐỘ Wholemeal and flour from wheat (Triticum aestivum L.) – Determination of rheological behaviour as a function of mixing and temperature increase Lời nói