TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11597:2016 PHỤ GIA THỰC PHẨM – ISOMALT Food additives – Isomalt Lời nói đầu TCVN 11597:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA Monograph 5 (2008), TCVN 11598:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11444:2016 PHỤ GIA THỰC PHẨM – ERYTHRITOL Food additives – Erythritol Lời nói đầu TCVN 11444:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA (2006) Erythritol; TCVN 11444:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11598:2016 PHỤ GIA THỰC PHẨM – XYLITOL Food additives – Xylitol Lời nói đầu TCVN 11598:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA Monograph 1 (2006), TCVN 11598:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11443:2016 PHỤ GIA THỰC PHẨM – ETYL MALTOL Food additives – Etyl maltol Lời nói đầu TCVN 11443:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA (2007) Etyl maltol; TCVN 11443:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11604:2016 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ TỔNG SỐ BẰNG CÁCH ĐỐT CHÁY THEO NGUYÊN TẮC DUMAS VÀ TÍNH HÀM LƯỢNG PROTEIN THÔ Meat and meat products – Determination the total nitrogen content by combustion according to the dumas principle and calculation of the crude protein content Lời
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4995:2016 ISO 5527:2015 NGŨ CỐC – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Cereals – Vocabulary Lời nói đầu TCVN 4995:2016 thay thế TCVN 4995:2008; TCVN 4995:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 5527:2015; TCVN 4995:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F1 Ngũ cốc và đậu đỗ biên soạn,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11490:2016 CEN/TR 15641:2007 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT BẰNG SẮC KÝ LỎNG-PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN (LC-MS/MS) – CÁC THÔNG SỐ ĐO PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN Food analysis – Determination of pesticide residues by LC-MS/MS – Tandem mass spectrometric parameters Lời nói
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11592:2016 PHỤ GIA THỰC PHẨM – NATRI CYCLAMAT Food additives – Sodium cyclamate Lời nói đầu TCVN 11592:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA Monograph 1 (2006); TCVN 11592:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11656:2016 ISO 806:2004 NGUYÊN LIỆU NHÔM OXIT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NHÔM – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG HAO HỤT Ở NHIỆT ĐỘ 300 ĐỘ C VÀ 1000 ĐỘ C Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Determination of loss of mass at 300 degrees C and 1
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11657:2016 ISO 901:1976 NGUYÊN LIỆU NHÔM OXIT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NHÔM – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG TUYỆT ĐỐI – PHƯƠNG PHÁP TỶ TRỌNG KẾ Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Determination of absolute density – Pyknometer method Lời nói đầu TCVN 11657:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 901:1976. TCVN