TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11440:2016 CEN/TS 15465:2008 NGŨ CỐC VÀ SẢN PHẨM NGŨ CỐC – LÚA MÌ CỨNG (TRITICUM DURUM DESF.) – HƯỚNG DẪN CHUNG ĐỐI VỚI PHƯƠNG PHÁP DÙNG THIẾT BỊ ĐO MÀU TẤM LÕI Cereals and cereal products – Durum wheat (Triticum durum Desf.) – General guidelines for instrumental methods measurement of semolina colour Lời
TIÊU CHUẦN VIỆT NAM TCVN 11282:2016 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ETHOXYQUIN – PHƯƠNG PHÁP ĐO HUỲNH QUANG Animal feeding stuffs -Determination of ethoxyquin content- Fluorometric method Lời nói đầu TCVN 11282:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 963.07 Ethoxyquin in animal feed. Fluorometric method; TCVN 11282:2016 do Viện Chăn nuôi
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11291:2016 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU Animal teeding stuffs – Determination of total arsenic content – Colorimetric method Lời nói đầu TCVN 11291:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 957.22 Arsenic (total) in feeds. Colorimetric Method; TCVN 11291:2016 do Viện Chăn nuôi biên soạn,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11585:2016 ASTM D 2887-16 SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH SỰ PHÂN BỐ DẢI SÔI CỦA PHÂN ĐOẠN DẦU MỎ BẰNG SẮC KÝ KHÍ Standard Test Method for Boiling Range Distribution of Petroleum Fractions by Gas Chromatography Lời nói đầu TCVN 11585:2016 được xây dựng trên cơ sở chấp
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11390:2016 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG SẮT – YÊU CẦU KỸ THUẬT CỦA THIẾT BỊ GHI TỐC ĐỘ VÀ DỮ LIỆU ĐOÀN TÀU Railway vehicles – Train speed and data recorder specifications Mục lục Lời nói đầu 1 Phạm vi áp dụng 2 Thuật ngữ và định nghĩa 3 Yêu cầu chung và điều
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5312:2016 GIÀN DI ĐỘNG TRÊN BIỂN – ỔN ĐỊNH Mobile offshore units – Stability Lời nói đầu TCVN 5312 : 2016 Giàn di động trên biển – Ổn định do Cục Đăng kiểm Việt Nam biên soạn, Bộ Giao thông vận tải đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5311:2016 GIÀN DI ĐỘNG TRÊN BIỂN – TRANG THIẾT BỊ Mobile offshore units – Equipment arrangement Lời nói đầu TCVN 5311: 2016 Giàn di động trên biển – Trang thiết bị do Cục Đăng Kiểm Việt Nam biên soạn, Bộ Giao thông vận tải đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5310:2016 GIÀN DI ĐỘNG TRÊN BIỂN – THÂN GIÀN Mobile offshore units – Hull Lời nói đầu TCVN 5310 : 2016 Giàn di động trên biển – Thân giàn do Cục Đăng kiểm Việt Nam biên soạn, Bộ Giao thông vận tải đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5313:2016 GIÀN DI ĐỘNG TRÊN BIỂN – PHÂN KHOANG Mobile offshore units – Subdivision Lời nói đầu TCVN 5313 : 2016 Giàn di động trên biển – Phân khoang do Cục Đăng kiểm Việt Nam biên soạn, Bộ Giao thông vận tải đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11360:2016 EN 12649:2008 WITH AMENDMENT 1:2011 MÁY ĐẦM VÀ XOA PHẲNG BÊ TÔNG – YÊU CẦU AN TOÀN Concrete compactors and smoothing machines – Safety Lời nói đầu TCVN 11360:2016 hoàn toàn tương đương EN 12649:2008 và sửa đổi 1:2011. TCVN 11360:2016 do Trường Đại học Xây dựng biên soạn,