TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12107:2017 DẦU GẠO Rice bran oils Lời nói đầu TCVN 12107:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố. Lời giới thiệu Dầu gạo
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11777-5:2017 ISO/IEC 15444-5:2015 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – HỆ THỐNG MÃ HÓA HÌNH ẢNH JPEG 2000 – PHẦN MỀM THAM CHIẾU Information technology – JPEG 2000 image coding system – Reference software Lời nói đầu TCVN 11777-5:2017 hoàn toàn tương đương với ISO/IEC 15444-5:2015. TCVN 11777-5:2017 do Học viện Công
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7752:2017 ISO 2074:2007 WITH AMD1:2017 GỖ DÁN – TỪ VỰNG Plywood – Vocabulary Lời nói đầu TCVN 7752:2017 thay thế cho TCVN 7752:2007. TCVN 7752:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 2074:2007 và Sửa đổi 1:2017. TCVN 7752:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89 Ván gỗ nhân tạo biên soạn, Tổng cục Tiêu
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11900:2017 ISO 1954:2013 GỖ DÁN – DUNG SAI KÍCH THƯỚC Plywood – Tolerances on dimensions Lời nói đầu TCVN 11900:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 1954:2013. TCVN 11900:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89 Ván gỗ nhân tạo biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11901-2:2017 ISO 2426-2:2000 GỖ DÁN – PHÂN LOẠI THEO NGOẠI QUAN BỀ MẠT – PHẦN 2: GỖ CỨNG Plywood – Classification by surface appearance – Part 2: Hardwood Lời nói đầu TCVN 11901-2:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 2426-2:2000. TCVN 11901-2:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89 Ván gỗ nhân tạo biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11901-1:2017 ISO 2426-1:2000 GỖ DÁN – PHÂN LOẠI THEO NGOẠI QUAN BỀ MẶT – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC CHUNG Plywood – Classification by surface appearance – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 11901-1:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 2426-1:2000. TCVN 11901-1:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89 Ván gỗ nhân tạo biên soạn, Tổng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11994-4:2017 ISO 4892-4:2013 CHẤT DẺO – PHƯƠNG PHÁP PHƠI NHIỄM VỚI NGUỒN SÁNG PHÒNG THỬ NGHIỆM – PHẦN 4: ĐÈN HỒ QUANG CACBON NGỌN LỬA HỞ Plastics – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 4: Open-flame carbon-arc lamps Lời nói đầu TCVN 11994-4:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 4892-4:2013.
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11994-2:2017 ISO 4892-2:2013 CHẤT DẺO – PHƯƠNG PHÁP PHƠI NHIỄM VỚI NGUỒN SÁNG PHÒNG THỬ NGHIỆM – PHẦN 2: ĐÈN HỒ QUANG XENON Plastics – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 2: Xenon-arc lamps Lời nói đầu TCVN 11994-2:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 4892-2:2013. TCVN 11994-2:2017 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12046-3:2017 ISO 6326-3:1989 KHÍ THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH CÁC HỢP CHẤT LƯU HUỲNH – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH HYDRO SULFUA, LƯU HUỲNH MERCAPTAN VÀ CACBONYL SULFUA BẰNG PHÉP ĐO ĐIỆN THẾ Natural gas – Determination of sulfur compounds – Part 3: Determination of hydrogen sulfide, mercaptan sulfur and carbonyl
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7910:2017 ISO/ASTM 51275:2013 BẢO VỆ BỨC XẠ – THỰC HÀNH SỬ DỤNG HỆ ĐO LIỀU PHIM NHUỘM MÀU BỨC XẠ Practice for use of a radiochromic film dosimetry system Lời nói đầu TCVN 7910:2017 thay thế cho TCVN 7910:2008. TCVN 7910:2017 hoàn toàn tương đương với ISO/ASTM 51275:2013. TCVN 7910:2017 do Tiểu Ban