TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12624-1:2019 ĐỒ GỖ – PHẦN 1: THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Furniture – Part 1: Terminology and definition Lời nói đầu TCVN 12624-1:2019: Do Trường Đại học Lâm nghiệp biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12624-2:2019 ĐỒ GỖ – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP QUY ĐỔI Furniture – Part 2: Conversion methods Lời nói đầu TCVN 12624-2:2019: Do Trường Đại học Lâm nghiệp biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6507-3:2019 ISO 6887-3:2017 VI SINH VẬT TRONG CHUỖI THỰC PHẨM – CHUẨN BỊ MẪU THỬ, HUYỀN PHÙ BAN ĐẦU VÀ CÁC DUNG DỊCH PHA LOÃNG THẬP PHÂN ĐỂ KIỂM TRA VI SINH VẬT – PHẦN 3: CÁC NGUYÊN TẮC CỤ THỂ ĐỂ CHUẨN BỊ CÁC MẪU THỦY SẢN VÀ SẢN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9292:2019 PHÂN BÓN – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH AXIT TỰ DO Fertilizers – Method for determination for free acid Lời nói đầu TCVN 9292:2019 thay thế TCVN 9292:2012. TCVN 9292:2019 do Viện Quy hoạch và Thiết kế Nông nghiệp biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đề
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12720:2019 KHẢO NGHIỆM PHÂN BÓN CHO CÂY TRỒNG LÂU NĂM Fertilizer field testing for perennial crops Lời nói đầu TCVN 12720:2019 do Cục Bảo vệ thực vật biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị. Tổng Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12719:2019 KHẢO NGHIỆM PHÂN BÓN CHO CÂY TRỒNG HẰNG NĂM Fertilizer field testing for annual crops Lời nói đầu TCVN 12719:2019 do Cục Bảo vệ thực vật biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị. Tổng Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11407:2019 PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SILIC HỮU HIỆU BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ PHÂN TỬ Fertilizers – Determination of available silicon content by spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 11407:2019 thay thế cho TCVN 11407:2016. TCVN 11407:2019 do Viện Quy hoạch và Thiết kế Nông nghiệp
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12622:2019 PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH LƯU HUỲNH (DẠNG SULFAT) HÒA TAN TRONG NƯỚC BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG Fertilizers – Determination of water – soluble sulfur (sulfates form) by gravimetric method Lời nói đầu TCVN 12622:2019 do Viện Quy hoạch và Thiết kế Nông nghiệp biên soạn, Bộ Nông
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12621:2019 PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT AMIN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC) Fertilizers – Determination of amino acids content by high performance liquid chromatography method (HPLC) Lời nói đầu TCVN 12621:2019 do Viện Quy hoạch và Thiết kế Nông nghiệp biên soạn,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12620:2019 PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH TỔNG HÀM LƯỢNG AXIT AMIN TỰ DO BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG NITƠ FORMOL VÀ HIỆU CHÍNH VỚI NITƠ AMONIAC Fertilizers – Determination of free amino acids content by formaldehyde titration method and subtracting by ammoniacal nitrogen Lời nói đầu TCVN 12620:2019 do Viện