TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12629:2019 NGŨ CỐC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BETA-D-GLUCAN – PHƯƠNG PHÁP ENZYME Cereals – Determination of β-D-glucan by enzymatic method Lời nói đầu TCVN 12629:2019 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 995.16 β-D-Glucan in Oats. Streamlined Enzymatic Method; TCVN 12629:2019 do Viện Kiểm nghiệm an toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12680 : 2019 TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – ĐÈN CẢNH BÁO AN TOÀN Road safety traffic equipment – Warning and safety light Lời nói đầu TCVN 12680:2019 do Viện Khoa học và Công nghệ Giao thông vận tải biên soạn, Bộ Giao thông vận tải
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12698:2019 HỆ THỐNG QUẢN LÝ AN TOÀN VẬN HÀNH ĐƯỜNG SẮT ĐÔ THỊ – CÁC YÊU CẦU VÀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Operating safety management system for urban railway – Requirements and guidelines for application Lời nói đầu TCVN 12698 : 2019 được xây dựng trên cơ sở tham khảo
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12711 : 2019 MÁY NÔNG NGHIỆP – MÁY THU HOẠCH LÚA RẢI HÀNG TỰ HÀNH – YÊU CẦU CHUNG Agricultural machinery – Self-propelled Windrow rice harvester – General requirements Lời nói đầu TCVN 12711: 2019 được biên soạn dựa trên cơ sở tiêu chuẩn PNS/PAE 212 : 2015 TCVN 12711
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12712 : 2019 MÁY CẤY LÚA – YÊU CẦU KỸ THUẬT Rice transplanter – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 12712 : 2019 được biên soạn dựa trên cơ sở tiêu chuẩn GB/T 20864-2007. TCVN 12712 : 2019 do Trung tâm Giám định máy và thiết bị biên soạn, Bộ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12713:2019 CHÈ Ô LONG – YÊU CẦU CƠ BẢN Oolong tea – Basic requirements Lời nói đầu TCVN 12713:2019 do Cục Chế biến và Phát triển thị trường nông sản biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7571-11:2019 THÉP HÌNH CÁN NÓNG – PHẦN 11: THÉP CHỮ U Hot-rolled steel section – Part 11: U sectional Lời nói đầu TCVN 7571-11:2019 thay thế TCVN 7571-11:2006 (ISO 657-11:1980). TCVN 7571-11:2019 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 17 Thép biên soạn trên cơ sở JIS G
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12613:2019 ISO 21570:2005 THỰC PHẨM – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH ĐỂ PHÁT HIỆN SINH VẬT BIẾN ĐỔI GEN VÀ SẢN PHẨM CÓ NGUỒN GỐC BIẾN ĐỔI GEN – PHƯƠNG PHÁP DỰA TRÊN ĐỊNH LƯỢNG AXIT NUCLEIC Foodstuffs – Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12662:2019 (ISO 17313:2004) CHẤT LƯỢNG ĐẤT – XÁC ĐỊNH HỆ SỐ THẤM THỦY LỰC CỦA VẬT LIỆU XỐP BÃO HÒA SỬ DỤNG THIẾT BỊ ĐO ĐỘ THẤM MÀNG ĐÀN HỒI Soil quality – Determination of hydraulic conductivity of saturated porous materials using a flexible wall permeameter Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12661:2019 (ASTM E 2201-2013) CÁC SẢN PHẨM ĐỐT THAN – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Standard terminology for coal combustion products Lời nói đầu TCVN 12661:2019 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM E 2201-2013 (Standard terminology for coal combustion products) với sự