TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7380:2004 VỀ LÒ ĐỐT CHẤT THẢI RẮN Y TẾ – YÊU CẦU KỸ THUẬT DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7380:2004 LÒ ĐỐT CHẤT THẢI RẮN Y TẾ – YÊU CẦU KỸ THUẬT Health care solid waste incinerators – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 7380:2004 do Tiểu ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC146/SC2 “Lò đốt chất thải rắn y tế” biên soạn trên cơ sở dự thảo đề nghị

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7458:2004 (ISO/IEC GUIDE 66 : 1999) VỀ YÊU CẦU CHUNG ĐỐI VỚI CÁC TỔ CHỨC ĐIỀU HÀNH VIỆC ĐÁNH GIÁ VÀ CHỨNG NHẬN HỆ THỐNG QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7458 : 2004 ISO/IEC GUIDE 66 : 1999 YÊU CẦU CHUNG ĐỐI VỚI CÁC TỔ CHỨC ĐIỀU HÀNH VIỆC ĐÁNH GIÁ VÀ CHỨNG NHẬN HỆ THỐNG QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of environmental management systems (EMS) MỤC LỤC     Trang   Lời

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7416:2004 VỀ QUI PHẠM THỰC HÀNH CHIẾU XẠ TỐT ĐỂ DIỆT CÔN TRÙNG TRONG CÁ KHÔ VÀ CÁ KHÔ ƯỚP MUỐI DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7416 : 2004 QUI PHẠM THỰC HÀNH CHIẾU XẠ TỐT ĐỂ DIỆT CÔN TRÙNG TRONG CÁ KHÔ VÀ CÁ KHÔ ƯỚP MUỐI Code fo good irradiation practice for insect disinfestation of dried fish and salted and dried fish Lời nói đầu TCVN 7416:2004 chấp nhận có sửa đổi của ICGFI

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7413:2004 VỀ QUI PHẠM THỰC HÀNH CHIẾU XẠ TỐT ĐỐI VỚI THỊT GIA SÚC VÀ THỊT GIA CẦM ĐÓNG GÓI SẴN (ĐỂ KIỂM SOÁT MẦM BỆNH VÀ/HOẶC KÉO DÀI THỜI GIAN BẢO QUẢN) DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7413 : 2004 QUY PHẠM THỰC HÀNH CHIẾU XẠ TỐT ĐỐI VỚI THỊT GIA SÚC VÀ THỊT GIA CẦM ĐÓNG GÓI SẴN (ĐỂ KIỂM SOÁT MẦM BỆNH VÀ/HOẶC KÉO DÀI THỜI GIAN BẢO QUẢN) Code of good irradiation practice for prepacked meat and poultry (to control pathogenns and/or extend shelf

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7412:2004 (EN 1788 : 2001) VỀ THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN THỰC PHẨM CHIẾU XẠ BẰNG PHƯƠNG PHÁP NHIỆT PHÁT QUANG ĐỐI VỚI LOẠI CÓ THỂ TÁCH KHOÁNG SILICAT DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7412 : 2004 EN 1788 : 2001 THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN THỰC PHẨM CHIẾU XẠ BẰNG PHƯƠNG PHÁP NHIỆT PHÁT QUANG ĐỐI VỚI LOẠI CÓ THỂ TÁCH KHOÁNG SILICAT Foodstuffs – Thermolumiecence detection of irradiated food from whitch silicate minerals can be isolated Lời nói đầu TCVN 7412 : 2004

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7411:2004 (EN 1787 : 2000) VỀ THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN THỰC PHẨM CHIẾU XẠ BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ ESR ĐỐI VỚI LOẠI THỰC PHẨM CHỨA XENLULOZA DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7411: 2004 EN 1787 : 2000 THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN THỰC PHẨM CHIẾU XẠ BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ ESR ĐỐI VỚI LOẠI THỰC PHẨM CHỨA XENLULOZA Foodstuffs – Detection of irradiated food containing cellulose by ESR spectroscopy Lời nói đầu TCVN 7411 : 2004 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7410:2004 (EN 1786:1996) VỀ THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN THỰC PHẨM CHIẾU XẠ ĐỐI VỚI LOẠI THỰC PHẨM CÓ CHỨA XƯƠNG – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ ESR DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7410 : 2004 EN 1786:1996 THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN THỰC PHẨM CHIẾU XẠ ĐỐI VỚI LOẠI THỰC PHẨM CÓ CHỨA XƯƠNG – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ ESR Foodstuffs – Detection of irradiated food containing bone – Method by ESR spectroscopy Lời nói đầu TCVN 7410:2004 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7409:2004 (EN 1785 : 1996) VỀ THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN THỰC PHẨM CHIẾU XẠ ĐỐI VỚI LOẠI THỰC PHẨM CÓ CHỨA CHẤT BÉO – PHÂN TÍCH 2: ALKYLXYCLOBUTANON BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ/QUANG PHỔ KHỐI DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TCVN 7409 : 2004 EN 1785 : 1996 THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN THỰC PHẨM CHIẾU XẠ ĐỐI VỚI LOẠI THỰC PHẨM CHỨA CHẤT BÉO – PHÂN TÍCH 2 – ALKYLXYCLOBUTANON BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ/QUANG PHỔ KHỐI Foodstuffs- Detection of irradiated food containing fat – Gas chromatographic/mass spectrometric analysis of 2-alkylcyclobutanones Lời nói

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7407:2004 VỀ NGŨ CỐC, ĐẬU ĐỖ VÀ HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH AFLATOXIN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG CỘT ÁI LỰC MIỄN DỊCH DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7407:2004 NGŨ CỐC, ĐẬU ĐỖ VÀ HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH AFLATOXIN BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG CỘT ÁI LỰC MIỄN DỊCH Cereals, pulses and oil seeds – Determination of aflatoxins by immunoaffinity column method Lời nói đầu TCVN 7407:2004 do Ban kỹ thuật TCVN/TC/F13 Phương pháp lấy mẫu và