TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7312:2003 VỀ PHƯƠNG TIỆN CÁ NHÂN BẢO VỆ CƠ QUAN HÔ HẤP – KHẨU TRANG CÓ TẤM LỌC BỤI DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7312 : 2003 PHƯƠNG TIỆN CÁ NHÂN BẢO VỆ CƠ QUAN HÔ HẤP – KHẨU TRANG CÓ TẤM LỌC BỤI Personal respiratory protective devices – Dust masks with filter Lời nói đầu TCVN 7312 : 2003 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 94 Phương tiện bảo vệ cá

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7365:2003 VỀ KHÔNG KHÍ VÙNG LÀM VIỆC – GIỚI HẠN NỒNG ĐỘ BỤI VÀ CHẤT Ô NHIỄM KHÔNG KHÍ TẠI CÁC CƠ SỞ SẢN XUẤT XI MĂNG DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7365 : 2003 KHÔNG KHÍ VÙNG LÀM VIỆC – GIỚI HẠN NỒNG ĐỘ BỤI VÀ CHẤT Ô NHIỄM KHÔNG KHÍ TẠI CÁC CƠ SỞ SẢN XUẤT XI MĂNG Air in workplace – Limit of concentration of dust and air pollutant for cement plants TCVN 7365 : 2003 Lời nói đầu TCVN 7365 :

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7363 : 2003 (ISO 9132 : 1990) VỀ MÔ TÔ, XE MÁY BA BÁNH – KHỐI LƯỢNG – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7363 : 2003 (ISO 9132 : 1990) MÔ TÔ, XE MÁY BA BÁNH – KHỐI LƯỢNG – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Motorcycles and mopeds with three wheels – Masses – Vocabulary HÀ NỘI – 2003 TCVN 7338 : 2003 Lời nói đầuTCVN 7363 : 2003 hoàn toàn tương đương với ISO 9132

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7362 : 2003 (ISO 6726:1988) VỀ MÔ TÔ, XE MÁY HAI BÁNH – KHỐI LƯỢNG – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7362 : 2003 (ISO 6726:1988) MÔ TÔ, XE MÁY HAI BÁNH – KHỐI LƯỢNG – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Motorcycles and mopeds with two wheels – Masses – Vocabulary HÀ NỘI – 2003   TCVN  7362 : 2003 Lời nói đầu TCVN 7362 : 2003 hoàn toàn tương đương với ISO 6726

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7361:2003 VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – TẤM BÁO HIỆU PHÍA SAU CHO XE HẠNG NẶNG VÀ DÀI – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7361 : 2003 PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – TẤM BÁO HIỆU PHÍA SAU CHO XE HẠNG NẶNG VÀ DÀI – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU Road vehicles – Rear marking plates for heavy and long vehicles – Requirements and test methods in type

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6695-1:2000 (ISO/IEC 2382-1 : 1993) VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – TỪ VỰNG – PHẦN 1: CÁC THUẬT NGỮ CƠ BẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6695-1 : 2000 ISO/IEC 2382-1 : 1993 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – TỪ VỰNG PHẦN 1: CÁC THUẬT NGỮ CƠ BẢN Information technology – Vocabulary – Part 1: Fundamental terms Lời nói đầu TCVN 6695-1 : 2000 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/JTC1 “Công nghệ Thông tin” biên soạn trên cơ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6674-2:2000 (ISO 3550-2:1997) VỀ THUỐC LÁ ĐIẾU – XÁC ĐỊNH ĐỘ RỖ ĐẦU – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG HỘP LẬP PHƯƠNG QUAY

TCVN 6674-2:2000 ISO 3550-2:1997 THUỐC LÁ ĐIẾU – XÁC ĐỊNH ĐỘ RỖ ĐẦU – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG HỘP LẬP PHƯƠNG QUAY Cigarettes – Determination of loss of tobacco from the ends – Part 2: Method using a rotating cubic box (sismelatophore)   Lời nói đầu TCVN 6674-2:2000 thay thế TCVN 5079-90; TCVN 6674-2:2000 hoàn toàn tương