TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7391-16:2007 (ISO 10993-16:1997) VỀ ĐÁNH GIÁ SINH HỌC ĐỐI VỚI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ – PHẦN 16: THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU ĐỘC LỰC CHO SẢN PHẨM PHÂN HUỶ VÀ NGÂM CHIẾT

TCVN 7391-16:2007 ISO 10993-16:1997 ĐÁNH GIÁ SINH HỌC ĐỐI VỚI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ – PHẦN 16: THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU ĐỘC LỰC CHO SẢN PHẨM PHÂN HỦY VÀ NGÂM CHIẾT Biological evaluation of medical devices – Part 16: Toxicokinetic study design for degradation products and leachables   Lời nói đầu TCVN 7391–16:2007 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7391-15:2007 (ISO 10993-15:2000) VỀ ĐÁNH GIÁ SINH HỌC ĐỐI VỚI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ – PHẦN 15: NHẬN DẠNG VÀ ĐỊNH LƯỢNG SẢN PHẨM PHÂN HUỶ TỪ KIM LOẠI VÀ HỢP KIM

TCVN 7391-15:2007 ISO 10993-15:2000 ĐÁNH GIÁ SINH HỌC ĐỐI VỚI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ – PHẦN 15: NHẬN DẠNG VÀ ĐỊNH LƯỢNG SẢN PHẨM PHÂN HỦY TỪ KIM LOẠI VÀ HỢP KIM Biological evaluation of medical devices – Part 15: Identification and quantification of degradation products from metals and alloys   Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7391-14:2007 (ISO 10993-14:2001) VỀ ĐÁNH GIÁ SINH HỌC ĐỐI VỚI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ – PHẦN 14: NHẬN DẠNG VÀ ĐỊNH LƯỢNG SẢN PHẨM PHÂN HUỶ TỪ GỐM SỨ

TCVN 7391-14:2007 ISO 10993-14:2001 ĐÁNH GIÁ SINH HỌC ĐỐI VỚI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ – PHẦN 14: NHẬN DẠNG VÀ ĐỊNH LƯỢNG SẢN PHẨM PHÂN HỦY TỪ GỐM SỨ Biological evaluation of medical devices – Part 14: Identification and quantification of degradation products from ceramics Lời nói đầu TCVN 7391–14:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 10993-14:2001.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7733:2007 VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC – TIÊU CHUẨN NƯỚC THẢI CỦA BÃI CHÔN LẤP CHẤT THẢI RẮN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7733 : 2007 CHẤT LƯỢNG NƯỚC- TIÊU CHUẨN NƯỚC THẢI CỦA BÃI CHÔN LẤP CHẤT THẢI RẮN Water quality – Effluent standards for leachate of soil waste landfill sites Lời nói đầu TCVN 7733 : 2007 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 147 “Chất lượng nước” biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7391-12:2007 (ISO 10993-12:2002) VỀ ĐÁNH GIÁ SINH HỌC ĐỐI VỚI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ – PHẦN 12: CHUẨN BỊ MẪU VÀ VẬT LIỆU CHUẨN

TCVN 7391-12:2007 ISO 10993-12:2002 ĐÁNH GIÁ SINH HỌC ĐỐI VỚI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ – PHẦN 12: CHUẨN BỊ MẪU VÀ VẬT LIỆU CHUẨN Biological evaluation of medical devices – Part 12: Sample preparation and reference materials   Lời nói đầu TCVN 7391-12:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 10993-12:2002. TCVN 7391-12:2007 do Tiểu ban Kỹ thuật Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7391-11:2007 (ISO 10993-11:2006) VỀ ĐÁNH GIÁ SINH HỌC ĐỐI VỚI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ – PHẦN 11: PHÉP THỬ ĐỘC TÍNH TOÀN THÂN

TCVN 7391-11:2007 ISO 10993-11:2006 ĐÁNH GIÁ SINH HỌC ĐỐI VỚI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ – PHẦN 11: PHÉP THỬ ĐỘC TÍNH TOÀN THÂN Biological evaluation of medical devices – Part 11: Tests for systemic toxicity   Lời nói đầu TCVN 7391-11:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 10993-11:2006. TCVN 7391-11:2007 do Tiểu ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC210/SC2

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7391-10:2007 (ISO 10993-10:2002, WITH AMENDMENT 1:2006) VỀ ĐÁNH GIÁ SINH HỌC ĐỐI VỚI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ – PHẦN 10: PHÉP THỬ KÍCH THÍCH VÀ QUÁ MẪN MUỘN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7391-10:2007 ISO 10993-10:2002 WITH AMENDMENT 1:2006 ĐÁNH GIÁ SINH HỌC ĐỐI VỚI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ – PHẦN 10: PHÉP THỬ KÍCH THÍCH VÀ QUÁ MẪN MUỘN Biological evaluation of medical devices – Part 10: Tests for irritation and delayed-type hypersensitivity   Lời nói đầu TCVN 7391–10:2007 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7391-6:2007 (ISO 10993-6:1994) VỀ ĐÁNH GIÁ SINH HỌC ĐỐI VỚI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ – PHẦN 6: PHÉP THỬ HIỆU ỨNG TẠI CHỖ SAU CẤY GHÉP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7391-6:2007 ISO 10993-6:1994 ĐÁNH GIÁ SINH HỌC ĐỐI VỚI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ – PHẦN 6: PHÉP THỬ HIỆU ỨNG TẠI CHỖ SAU CẤY GHÉP Biological evaluation of medical devices – Part 6: Tests for local effects after implantation   Lời nói đầu TCVN 7391-6:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 10993-6:1994.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2230:2007 (ISO 565 : 1990) VỀ SÀNG THỬ NGHIỆM – LƯỚI KIM LOẠI ĐAN, TẤM KIM LOẠI ĐỘT LỖ VÀ LƯỚI ĐỘT LỖ BẰNG ĐIỆN – KÍCH THƯỚC LỖ DANH NGHĨA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2230 : 2007 ISO 565 : 1990 SÀNG THỬ NGHIỆM – LƯỚI KIM LOẠI ĐAN, TẤM KIM LOẠI ĐỘT LỖ VÀ LƯỚI ĐỘT LỖ BẰNG ĐIỆN – KÍCH THƯỚC LỖ DANH NGHĨA Test sieves – Metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet – Nominal sizes of openings Lời