TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6344:2007 (ISO 10282:2002) VỀ GĂNG TAY CAO SU PHẪU THUẬT VÔ KHUẨN SỬ DỤNG MỘT LẦN – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6344:2007 ISO 10282:2002 GĂNG CAO SU PHẪU THUẬT VÔ KHUẨN SỬ DỤNG MỘT LẦN – YÊU CẦU KỸ THUẬT Single-use sterile rubber surgical gloves – Specification 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật cho găng tay cao su vô khuẩn bao gói kín để sử dụng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6402:2007 (ISO 6785:2001) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – PHÁT HIỆN SALMONELLA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6402:2007 ISO 6785:2001 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – PHÁT HIỆN SALMONELLA Milk and milk products – Detection of Salmonella Lời nói đầu TCVN 6402:2007 thay thế TCVN 6402:1998; TCVN 6402:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 6785:2007/IDF 93:2001; TCVN 6402:2007 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F13 Phương pháp phân

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5946:2007 VỀ GIẤY LOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5946 : 2007 GIẤY LOẠI Waste paper Lời nói đầu TCVN 5946 : 2007 thay thế TCVN 5946 : 1995 TCVN 5946 : 2007 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 6 Giấy và sản phẩm giấy biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2708:2007 (ASTM D 1266 – 03E1) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH (PHƯƠNG PHÁP ĐỐT ĐÈN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2708 : 2007 ASTM D 1266 – 03e1 SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH (PHƯƠNG PHÁP ĐỐT ĐÈN) Petroleum products – Test method for determination of sulfur (Lamp method) Lời nói đầu TCVN 2708 : 2007 thay thế cho TCVN 2708 : 2002. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3180:2007 (ASTM D 4737-04) VỀ NHIÊN LIỆU ĐIÊZEN – PHƯƠNG PHÁP TÍNH TOÁN CHỈ SỐ XÊTAN BẰNG PHƯƠNG TRÌNH BỐN BIẾN SỐ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 3180 : 2007 NHIÊN LIỆU ĐIÊZEN – PHƯƠNG PHÁP TÍNH TOÁN CHỈ SỐ XÊTAN BẰNG PHƯƠNG TRÌNH BỐN BIẾN SỐ Diesel fuels – Method for calculated cetane index by four variable equation Lời nói đầu TCVN 3180 : 2007 thay thế TCVN 3180 : 1979. TCVN 3180 : 2007 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2698:2007 (ASTM D 86 – 05) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN CẤT Ở ÁP SUẤT KHÍ QUYỂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2698 : 2007 SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN CẤT Ở ÁP SUẤT KHÍ QUYỂN Petroleum products – Test methods for distillation at atmospheric pressure Lời nói đầu TCVN 2698 : 2007 thay thế TCVN 2698 : 2002. TCVN 2698 : 2007 tương đương ASTM D 86

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2694:2007 (ASTM D 130 – 04E1) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ĂN MÒN ĐỒNG BẰNG PHÉP THỬ TẤM ĐỒNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2694:2007 ASTM D 130 – 04e1 SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ĂN MÒN ĐỒNG BẰNG PHÉP THỬ TẤM ĐỒNG Petroleum products – Test method for determination pf corrosiveness to copper by copper strip test Lời nói đầu TCVN 2694 : 2007 thay thế TCVN 2694 :

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2692:2007 (ASTM D 95 – 05E1) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ VÀ BITUM – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHƯNG CẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2692 : 2007 ASTM D 95 – 05e1 SẢN PHẨM DẦU MỎ VÀ BITUM –  XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHƯNG CẤT Petroleum products and bituminous materials – Test method for determination of water by distillation Lời nói đầu TCVN 2692 : 2007 thay thế cho TCVN 2692