TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-10:2007 (IEC 60335-2-10 : 2005) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-10: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY XỬ LÝ SÀN VÀ MÁY CỌ RỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-10 : 2007 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-10: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY XỬ LÝ SÀN VÀ MÁY CỌ RỬA Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-10: Particular requirements for floor treatment

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6530-12:2007 VỀ VẬT LIỆU CHỊU LỬA – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 12: XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG THỂ TÍCH VẬT LIỆU DẠNG HẠT

TCVN 6530-12:2007 VẬT LIỆU CHỊU LỬA – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 12: XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG THỂ TÍCH VẬT LIỆU DẠNG HẠT Refractories – Method of test – Part 12: Determination of bulk density of granular materials   Lời nói đầu TCVN 6530-12:2007 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC33 Vật liệu chịu lửa hoàn thiện trên cơ sở dự thảo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6530-11:2007 VỀ VẬT LIỆU CHỊU LỬA – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 11: XÁC ĐỊNH ĐỘ CHỊU MÀI MÒN Ở NHIỆT ĐỘ THƯỜNG

TCVN 6530-11:2007 VẬT LIỆU CHỊU LỬA – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 11: XÁC ĐỊNH ĐỘ CHỊU MÀI MÒN Ở NHIỆT ĐỘ THƯỜNG Refractories – Method of test – Part 11: Determination of abrasion resistance at room temperature   Lời nói đầu TCVN 6530-11:2007 được xây dựng trên cơ sở ASTM C 704-01 Standard test method for abrasion resistance of refractory

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6530-9:2007 về Vật liệu chịu lửa – Phương pháp thử – Phần 9: Xác định độ dẫn nhiệt bằng phương pháp dây nóng (hình chữ thập)

TCVN 6530-9:2007 VẬT LIỆU CHỊU LỬA – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 9: XÁC ĐỊNH ĐỘ DẪN NHIỆT BẰNG PHƯƠNG PHÁP DÂY NÓNG (HÌNH CHỮ THẬP) Refractory materials – Method of test – Part 9: Determination of thermal conductivity by the Hot-Wire method (crossưarray)   Lời nói đầu TCVN 6530-9:2007 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC33 Vật liệu chịu lửa hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-8:2007 (IEC 60335-2-8: 2005) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-8: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY CẠO RÂU, TÔNG ĐƠ ĐIỆN VÀ THIẾT BỊ TƯƠNG TỰ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-8 : 2007 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-8: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY CẠO RÂU, TÔNG ĐƠ ĐIỆN VÀ CÁC THIẾT BỊ TƯƠNG TỰ Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-8: Particular requirements

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6099-1:2007 (IEC 60060-1:1989) VỀ KỸ THUẬT THỬ NGHIỆM ĐIỆN ÁP CAO – PHẦN 1: ĐỊNH NGHĨA CHUNG VÀ YÊU CẦU THỬ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6099-1 : 2007 KỸ THUẬT THỬ NGHIỆM ĐIỆN ÁP CAO – PHẦN 1: ĐỊNH NGHĨA CHUNG VÀ YÊU CẦU THỬ NGHIỆM High-voltage test techniques- Part 1: General definitions and test requirements Lời nói đầu TCVN 6099-1 : 2007 thay thế TCVN 6099-1 : 1996 và TCVN 6099-2 : 1996; TCVN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-34:2007 (IEC 60335-2-34 : 2002, WITH AMENDMENT 1 : 2004) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-34: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI ĐỘNG CƠ-MÁY NÉN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-34 : 2007 IEC 60335-2-34 : 2002 WITH AMENDMENT 1 : 2004 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-34: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI ĐỘNG CƠ – MÁY NÉN Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-34:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-56:2007 (IEC 60335-2-56:2003) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-56: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY CHIẾU VÀ CÁC THIẾT BỊ TƯƠNG TỰ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5699-2-56 : 2007 IEC 60335-2-56 : 2003 THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – AN TOÀN – PHẦN 2-56: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI MÁY CHIẾU VÀ CÁC THIẾT BỊ TƯƠNG TỰ Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-56: Particular requirements for projectors and similar appliances

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6015:2007 (ISO 5074:1994) VỀ THAN ĐÁ – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ NGHIỀN HARDGROVE

TCVN 6015:2007 ISO 5074:1994 THAN ĐÁ – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ NGHIỀN HARDGROVE Hard coal – Determination of Hardgrove grindability index   Lời nói đầu TCVN 6015:2007 thay thế TCVN 6015:1995. TCVN 6015:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 5074:1994. TCVN 6015:2007 do Tiểu ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC27/SC3 Nhiên liệu khoáng rắn – Than biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo